| ĐẠI HỌC Y DƯỢC HUẾ- BỘ MÔN NỘI | ||||||
| THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 7.10.2024 | ||||||
| THỨ HAI 7.10 | THỨ BA 8.10 | THỨ TƯ 9.10 | THỨ NĂM 10.10 | THỨ SÁU 11.10 | THỨ BẢY 12.10 | |
| KHÁM | ThS. Lê Thanh Minh Triết ThS. Nguyễn Xuân Nhân (PK 2-C) ThS. BSCKII Đào Thị Vân Khánh (PK 4-S) ThS. Dương Phúc Thái (PK 5-S) ThS. Văn Thị Minh An (PK 5-C) ThS. Nguyễn Thị Ý Nhi (PK 6-S) ThS. Hoàng Ngọc Diệu Trâm (PK7-S) | TS. Nguyễn Hoàng Thanh Vân ThS. Trần Thị Kim Anh (PK 2-C) ThS. Đoàn Phạm Phước Long (PK 3-C) ThS. Phạm Minh Trãi (PK 4-S) ThS. Võ Thị Hoài Hương (PK 4-C) | PGS.TS Nguyễn Anh Vũ (S) ThS. Trương Xuân Long (PK 2-C) ThS. BSCKII Đào Thị Vân Khánh (PK 4-S) ThS. Nguyễn Phan Hồng Ngọc (PK 5-S) ThS. Trần Thanh Tùng (PK 5-C) | PGS.TS Nguyễn Đình Toàn (S) ThS. Nguyễn Xuân Nhân (C) ThS. Trần Duy Khiêm (PK 4-C) ThS. Đoàn Thị Thiện Hảo (PK 5-S) ThS. Nguyễn Phan Hồng Ngọc (PK 5-C) | GS.TS Trần Văn Huy (S) ThS Trương Xuân Long (C) TS. Lê Thị Hồng Vân (PK 4-S) ThS. Võ Thị Hoài Hương (PK 4-C) ThS. Lê Thanh Minh Triết (PK 6-S) ThS. Phan Thị Thùy Vân (PK7-S) | |
| Đối tượng TTLS 24-25 | 1-4: YHDP3-NCS* | 1: 7h00-7h50 | ||||
| Y6A 6/7 | 1-2: THS TRÂM* | 2: 8h00-8h50 | ||||
| Y5A 2/4 TK | TC chức năng, tt Thận- TN | 3: 9h00-9h50 | ||||
| Y4A 5/8 | XN CLS | 4: 10h00-10h50 | ||||
| Y3AB 3/8 | 3-4: THS THẮNG | |||||
| YHCT4A 4/4 | Vàng da, báng | |||||
| Đối tượng TTLS mới | Xuất huyết TH | |||||
| YTCC1.2 | ||||||
| 1-4: Y2A N3-TLS | 1-4: Y2C N17-TLS | 1-4: Y2B N9-TLS | 1-4: Y2A N1-TLS | |||
| THS TRÂM | TS H VÂN | THS THÙY VÂN | THS TRÃI | |||
| Khám tuyến giáp | Khám tuyến giáp | Khám tuyến giáp | Khám tuyến giáp | |||
| Skillslab 1 | Skillslab 1 | Skillslab 1 | Skillslab 1 | |||
| 1-4: Y2A N4-TLS | 1-4: Y2C N18-TLS | 1-4: Y2B N10-TLS | 1-4: Y2A N2-TLS | |||
| THS TRÂM | TS H VÂN | THS THÙY VÂN | THS TRÃI | |||
| Khám tuyến giáp | Khám tuyến giáp | Khám tuyến giáp | Khám tuyến giáp | |||
| Skillslab 2 | Skillslab 2 | Skillslab 2 | Skillslab 2 | |||
| 1-4: Y2D N21-TLS | 1-4: Y2D N23-YKLT23- TLS | 1-4: Y2D N19-TLS | ||||
| THS TÙNG | THS HƯƠNG | THS ĐẠT | ||||
| Khám tuyến giáp | Khám tuyến giáp | Khám tuyến giáp | ||||
| Skillslab 8 | Skillslab 8 | Skillslab 8 | ||||
| 1-4: Y2D N22-TLS | 1-4: Y2D N24-TLS | 1-4: Y2D N20-TLS | ||||
| THS TÙNG | THS HƯƠNG | THS ĐẠT | ||||
| Khám tuyến giáp | Khám tuyến giáp | Khám tuyến giáp | ||||
| Skillslab 9 | Skillslab 9 | Skillslab 9 | ||||
| THỨ HAI 7.10 | THỨ BA 8.10 | THỨ TƯ 9.10 | THỨ NĂM 10.10 | THỨ SÁU 11.10 | THỨ BẢY 12.10 | |
| 5-8: Y2B N11-TLS | 5-8: Y2B N7-TLS | 5-8: Y3A- NK1 | 5-8: Y2C N13-TLS | 5-8: Y2C N15-TLS | 5: 13h30-14h20 | |
| THS KHIÊM | THS TRIẾT | PGS TOÀN | THS X LONG | THS THẮNG | 6: 14h30-15h20 | |
| Khám tuyến giáp | Khám tuyến giáp | HC màng não, tiểu não | Khám tuyến giáp | Khám tuyến giáp | 7: 15h30-16h20 | |
| Skillslab 1 | Skillslab 1 | Khám cảm giác, RLDD cơ tròn | Skillslab 1 | Skillslab 1 | 8: 16h30-17h20 | |
| và phản ứng điện | ||||||
| 5-8: Y2B N12-TLS | 5-8: Y2B N8-TLS | 5-8: Y2C N14-TLS | 5-8: Y2C N16-TLS | |||
| THS KHIÊM | THS TRIẾT | THS X LONG | THS THẮNG | |||
| Khám tuyến giáp | Khám tuyến giáp | G3.3 | Khám tuyến giáp | Khám tuyến giáp | ||
| Skillslab 2 | Skillslab 2 | Skillslab 2 | Skillslab 2 | |||
| 5-8: Y5A-TK | ||||||
| 5-8: YHCT4-NBL* | 5-8: Y4A- NK4 | 5-6: THS KIM ANH | 5-8: YHDP3-NCS | 5-8: YHCT4-NBL | ||
| 5-6: THS TÙNG | ./. | Tích hợp BM Tâm thần | 5-6: THS NHI | ./. | ||
| Hạ G máu | Khám hô hấp | |||||
| 7-8: THS NHÂN | HC nung mủ phổi, khí phế thủng | |||||
| 7-8: TS T VÂN | Tích hợp BM Tâm thần | 7-8: PGS TIẾN | ||||
| Viêm khớp dạng thấp | G.6.1 | G7.2 | TC chức năng, tt động- tĩnh mạch | |||
| HC suy tim | ||||||
| G.4.3 | 5-8: YHCT4-NBL* | YTCC1.3 | YTCC1.1 | |||
| TS H VÂN | ||||||
| 5-8: Y6A- NBL6 | Loãng xương | 5-8: Y3A- NK1* | 5-8: Y3B- NK1* | |||
| ./. | Viêm quanh khớp vai | 5-6: THS AN | 5-6: THS NHÂN | |||
| HC hẹp, giãn PQ | Khám cảm giác, RLDD cơ tròn | |||||
| Khí phế thủng, ho ra máu | và phản ứng điện | |||||
| G.4.3 | G.7.1 | 7-8: THS ĐẠT | ||||
| HC liệt hai chi dưới | ||||||
| 5-8: Y3B- NK1 | 5-8: Y6A- NBL6 | Khám phản xạ | ||||
| 5-6: GS THỦY | ./. | B1.08 | YTCC1.1 | |||
| HC giảm hoạt giap, phó giáp | ||||||
| HC tăng giảm hỏa VTT | ||||||
| 7-8: THS NHI | G.7.1 | |||||
| HC hẹp, giãn PQ | ||||||
| Khí phế thủng, ho ra máu | 5-8: Y3B- NK1* | |||||
| G6,2 | 5-6: THS H NGỌC | |||||
| CĐ vàng da, báng | ||||||
| 5-8: Y4A- NK4 | Bón, lỵ, tiêu chảy | |||||
| ./. | 7-8: PGS THẮNG | |||||
| CĐ protein niệu | ||||||
| HC tăng ure máu | ||||||
| G.5.1 | G6,3 | |||||
| 5-8: Y5A-TK | 5-8: Y2A N5-TLS | |||||
| 5-6: PGS TOÀN | THS HẢO | |||||
| Tích hợp BM Tâm thần | Khám tuyến giáp | |||||
| Skillslab 1 | ||||||
| 7-8: THS KIM ANH | ||||||
| Tích hợp BM Tâm thần | 5-8: Y2A N6-TLS | |||||
| G6.1 | THS HẢO | |||||
| Khám tuyến giáp | ||||||
| Skillslab 2 | ||||||