THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 6.10.2025

ĐẠI HỌC Y DƯỢC HUẾ- BỘ MÔN NỘI
THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 6.10.2025
 THỨ HAI 6.10THỨ BA 7.10THỨ TƯ 8.10THỨ NĂM 9.10THỨ SÁU 10.10THỨ BẢY 11.10
KHÁMTS. Lê Văn Chi
ThS. Nguyễn Xuân Nhân (PK 2-C)
ThS. BSCKII Đào Thị Vân Khánh (PK 4-S)
ThS. Trương Xuân Long (PK 5-S)
ThS. Nguyễn Phan Hồng Ngọc (PK 5-C)
ThS. Nguyễn Thị Ý Nhi (PK 6-S)
ThS. Hoàng Ngọc Diệu Trâm (PK7-S)
TS. Nguyễn Hoàng Thanh Vân
ThS. Trương Xuân Long (PK 2-C)
ThS. Trần Thanh Tùng (PK 3-S)
ThS. Phạm Minh Trãi (PK 4-S)
TS. Lê Thị Hồng Vân (PK 4-C)
PGS.TS Nguyễn Anh Vũ (S)
ThS. Đoàn Phạm Phước Long (PK 3-S)
ThS. Trần Thanh Tùng (PK 3-C)
TS. Lê Thị Hồng Vân (PK 4-S)
ThS. Văn Thị Minh An (PK 5-C)
ThS. Nguyễn Xuân Nhân
ThS. BSCKII Đào Thị Vân Khánh (PK 4-S)
ThS. Nguyễn Thị Ý Nhi (PK 4-C)
ThS. Nguyễn Phan Hồng Ngọc (PK 5-S)
ThS. Hoàng Ngọc Diệu Trâm (PK 5-C)
ThS. Nguyễn Phan Hồng Ngọc
ThS. Văn Thị Minh An (PK 4-S)
ThS. Phạm Minh Trãi (PK 4-C)
ThS. BSCKII Đào Thị Vân Khánh (PK 5-S)
TS. Lê Thị Hồng Vân (PK 6-S)
 
 Đối tượng đang TTLS  1-4: YHDP3-NCS-B   
 Y6A 7/7 1-2: THS TRÂM   
 Y5A 3/4 TK CĐ protein niệu   
 Y4A 5/8 HC tăng ure máu   
 Y3AB 4/8     
 YHCT4A 4/4 3-4: THS TÙNG   
 RHM3B 1/2 HC giảm hoạt giáp, phó giáp   
 Đối tượng TTLS mới HC tăng giảm hoạt VTT   
 RHM3B 1/2 G71   
       
 1-4: Y2A N5-TLS1-4: Y2A N3-TLS1-4: Y2D N23-TLS1-4: Y2B N9-TLS1-4: Y2A N1-TLS1: 7h00-7h50
 THS P LONGTHS NHÂNTHS ĐẠTTS H VÂNTHS THÁI2: 8h00-8h50
 Khám timKhám timKhám timKhám timKhám tim3: 9h00-9h50
 Skillslab 1Skillslab 1Skillslab 8Skillslab 1Skillslab 14: 10h00-10h50
       
 1-4: Y2A N6-TLS1-4: Y2A N4-TLS1-4: Y2D N24-TLS1-4: Y2B N10-TLS1-4: Y2A N2-TLS 
 THS P LONGTHS NHÂNTHS ĐẠTTS H VÂNTHS THÁI 
 Khám timKhám timKhám timKhám timKhám tim 
 Skillslab 2Skillslab 2Skillslab 9Skillslab 2Skillslab 2 
       
  1-4: Y2D N21-TLS+ YLT2 271-4: Y2D N21-TLS- B-+ YLT2 27 1-4: Y2D N19-TLS- + YLT2 25 
  THS ĐẠTTHS AN TS T VÂN 
  Khám timKỹ năng khai thác bệnh sử  Khám tim 
  Skillslab 7Skillslab 7 Skillslab 7 
       
  1-4: Y2D N22-TLS+ YLT2 281-4: Y2D N22-TLS-B+ YLT2 28 1-4: Y2D N20-TLS+ YLT2 26 
  THS ĐẠTTHS AN TS T VÂN 
  Khám timKỹ năng khai thác bệnh sử  Khám tim 
  Skillslab 3Skillslab 3 Skillslab 3 
       
 
 THỨ HAI 6.10THỨ BA 7.10THỨ TƯ 8.10THỨ NĂM 9.10THỨ SÁU 10.10THỨ BẢY 11.10
 5-8: Y3B- NK15-8: Y6A- NBL65-8: Y3A- NK15-8: YHDP3-NCS-B5-8: Y3B- NK1-B 
 5-6: TS H VÂN./.THS NHI./.5-6: THS X LONG (bù)5: 13h30-14h20
 CĐ sốt HC hẹp, giãn PQ, khí phế thủng Xuất huyết tiêu hóa6: 14h30-15h20
 Khám da, niêm mạc và CQPT Ho ra máu CĐ đau bụng7: 15h30-16h20
 7-8: THS P LONG    8: 16h30-17h20
 Sơ lược rối loạn nhịp tim     
 Điện tâm đồ nhập mônG32G4.3 B109 
 G31  G53  
  5-8: YHDP3-NCS5-8: Y6A- NBL6   
 5-8: Y4A- NK45-6: THS AN./.   
 5-6: THS X LONG (bù)Ho ra máu    
 K gan nguyên phátHC hẹp, giãn PQ    
  7-8: THS H NGỌC    
  Vàng da, báng    
  Xuất huyết tiêu hóaG.4.1   
 G21B108    
       
  5-6: Y5A- TK5-8: Y3B- NK1-B   
  5-6: THS NHÂN5-6: THS TRÃI   
  Nhược cơCLS CXK   
  Đau đầu    
   7-8: PGS THẮNG   
  7-8: PGS TOÀNCĐ protein niệu   
  Hôn mêHC tăng ure máu   
  G42G.4.1   
       
 5-8: Y2B N11-TLS5-8: Y2B N7-TLS5-8: Y2C N17-TLS5-8: Y2C N13-TLS5-8: Y2C N15-TLS 
 THS THÁITHS NHITHS NGỌCTHS TRÃITHS TRÂM 
 Khám timKhám timKhám timKhám timKhám tim 
 Skillslab 1Skillslab 1Skillslab 1Skillslab 1Skillslab 1 
       
 5-8: Y2B N12-TLS5-8: Y2B N8-TLS5-8: Y2C N18-TLS5-8: Y2C N14-TLS5-8: Y2C N16-TLS 
 THS THÁITHS NHITHS NGỌCTHS TRÃITHS TRÂM 
 Khám timKhám timKhám timKhám timKhám tim 
 Skillslab 2Skillslab 2Skillslab 2Skillslab 2Skillslab 2