| ĐẠI HỌC Y DƯỢC HUẾ- BỘ MÔN NỘI | ||||||
| THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 30.10.2023 | ||||||
| THỨ HAI 30,10 | THỨ BA 31,10 | THỨ TƯ 1,11 | THỨ NĂM 2,11 | THỨ SÁU 3,11 | THỨ BẢY 4,11 | |
| KHÁM | GS.TS Võ Tam (S) ThS. Phạm Minh Trãi (C) ThS. Đoàn Phạm Phước Long (PK 3-S) TS. Nguyễn Hoàng Thanh Vân (PK 5-S) ThS. Võ Thị Hoài Hương (PK 5-C) ThS. Nguyễn Thị Ý Nhi (PK 6-S) | ThS. Trần Thị Kim Anh (PK 2-C) TS. Lê Thị Hồng Vân (PK 4-C) ThS. Trương Xuân Long (PK 6-S) | PGS.TS Lê Thị Bích Thuận (S) ThS. Lê Phước Hoàng (C) ThS. Phan Thị Thùy Vân (PK 2-C) ThS. BSCKII Đào Thị Vân Khánh (PK 4-S) ThS. Lương Việt Thắng (PK 5-C) | ThS. Nguyễn Thị Ý Nhi ThS. Phạm Minh Trãi (PK 5-S) TS. Lê Thị Hồng Vân (PK 5-C) | GS.TS Trần Văn Huy (S) ThS. Lê Phước Hoàng (PK 2-C) ThS. Đoàn Phạm Phước Long (PK 3-C) BS. Trần Duy Khiêm (PK 4-S) ThS. Nguyễn Duy Duẫn (PK 4-C) ThS. Đoàn Thị Thiện Hảo (PK 5-S) ThS. Phan Thị Thùy Vân (PK 6-S) | |
| Đối tượng TTLS 23-24 | 1-4: Y2A N3-TLS | 1-4: Y2C N17-TLS | 1-4: Y2B N9-TLS | 1-4: Y2A N1-TLS | 1: 7h00-7h50 | |
| Y6B 1/7 | THS H NGỌC | THS TÙNG | THS HẢO | THS TRÃI | 2: 8h00-8h50 | |
| Y4A 7/8 | Khám phổi | Khám phổi | Khám phổi | Khám phổi | 3: 9h00-9h50 | |
| Y3AB 5/8 | Skillslab 1 | Skillslab 1 | Skillslab 1 | Skillslab 1 | 4: 10h00-10h50 | |
| Y5A 4/4 TK | ||||||
| YHCT4B 2/4 | 1-4: Y2A N4-TLS | 1-4: Y2C N18-TLS | 1-4: Y2B N10-TLS | 1-4: Y2A N2-TLS | ||
| THS H NGỌC | THS TÙNG | THS HẢO | THS TRÃI | |||
| Đối tượng TTLS mới | Khám phổi | Khám phổi | Khám phổi | Khám phổi | ||
| Y6B 1/7 | Skillslab 2 | Skillslab 2 | Skillslab 2 | Skillslab 2 | ||
| 1-4: Y2D N21-TLS | 1-4: Y2D N23-TLS | 1-4: Y2D N19-TLS | ||||
| 1-4: Y2A N5-TLS | PGS TIẾN | THS H VÂN | THS THUỲ VÂN | |||
| THS KIM ANH | Khám phổi | Khám phổi | Khám phổi | |||
| Khám phổi | Skillslab 8 | Skillslab 8 | Skillslab 8 | |||
| Skillslab 1 | ||||||
| 1-4: Y2D N22-TLS | 1-4: Y2D N24-TLS | 1-4: Y2D N20-TLS | ||||
| 1-4: Y2A N6-TLS | PGS TIẾN | THS H VÂN | THS THUỲ VÂN | |||
| THS KIM ANH | Khám phổi | Khám phổi | Khám phổi | |||
| Khám phổi | Skillslab 9 | Skillslab 9 | Skillslab 9 | |||
| Skillslab 2 | ||||||
| 1-4: DƯỢC 3A-BH | ||||||
| 1-2: 7h30: PGS TOÀN | ||||||
| Động kinh | ||||||
| 3-4: THS THUỲ VÂN* | ||||||
| Viêm phổi MPCĐ | ||||||
| Hen PQ | ||||||
| G3.2 | ||||||
| 1-4: RHM3B-NBL | ||||||
| 1-2: THS HOÀNG | ||||||
| Tăng huyết áp | ||||||
| Nhồi máu cơ tim | ||||||
| 3-4: THS HƯƠNG | ||||||
| Viêm khớp dạng thấp | ||||||
| Thoái khớp | ||||||
| G.2.4 | ||||||
| THỨ HAI 30,10 | THỨ BA 31,10 | THỨ TƯ 1,11 | THỨ NĂM 2,11 | THỨ SÁU 3,11 | THỨ BẢY 4,11 | |
| 5-8: Y6B- NBL6 | 5-8: YHCT4-NBL (bù) | 5-8: Y6B- NBL6 | 5-8: Y4A- NK4 | 5-8: Y6B- NBL6 | ||
| 5-6: TS T VÂN | THS THẮNG | 5-6: PGS TIẾN | ./. | 5-6: 14h00: PGS THẮNG | 5: 13h30-14h20 | |
| Viêm cột sống dính khớp | Xơ gan | LP chống đông | Bệnh động mạch thận | 6: 14h30-15h20 | ||
| 7-8: GS THUỶ | Viêm đường mật-túi mật cấp | 7-8: THS X LONG | Bệnh thận NCT | 7: 15h30-16h20 | ||
| Suy thuỳ trước tuyến yên | Viêm tuỵ cấp | 7-8: GS TAM | 8: 16h30-17h20 | |||
| G4,4 | G4.4 | G.7.1 | G4.4 | RL nước-điện giải-toan kiềm | ||
| G.4.3 | ||||||
| 5-8: Y3A- NK1 | 5-8: Y3B- NK1 | 5-8: Y3A- NK1 | 5-8: Y3B- NK1 | |||
| 5-6: THS H NGỌC | ./. | ./. | ./. | 5-8: Y2C N15-TLS | ||
| Xuất huyết tiêu hoá | THS THẮNG | |||||
| CĐ đau bụng | Khám phổi | |||||
| 7-8: THS KIM ANH | Skillslab 1 | |||||
| HC liệt nửa người | ||||||
| HC liệt hai chi dưới | 5-8: Y2C N16-TLS | |||||
| G6,2 | G6,2 | G6,2 | G6,2 | THS THẮNG | ||
| Khám phổi | ||||||
| 5-8: Y2B N11-TLS | 5-6: YTCC3-CBTT2 | 5-8: RHM3A-NBL | 5-8: YHCT4-NBL | Skillslab 2 | ||
| THS P LONG | ./. | 1-2: THS P LONG | 5-6: PGS NGUYÊN | |||
| Khám phổi | Tăng huyết áp | Basedow | ||||
| Skillslab 1 | YTCC2.2 | Nhồi máu cơ tim | Hạ G máu | |||
| 3-4: THS TRÃI | 7-8: THS X LONG | |||||
| 5-8: Y2B N12-TLS | 5-8: Y2B N7-TLS | Viêm khớp dạng thấp | K gan nguyên phát | |||
| THS P LONG | THS NHI | Thoái khớp | ||||
| Khám phổi | Khám phổi | YCC.2.1 | G6,3 | |||
| Skillslab 2 | Skillslab 1 | |||||
| 5-8: Y2C N13-TLS | ||||||
| 5-8: DƯỢC 3B-BH | 5-8: Y2B N8-TLS | THS HƯƠNG | ||||
| 5-6: THS NHI* | THS NHI | Khám phổi | ||||
| Viêm phổi MPCĐ | Khám phổi | Skillslab 1 | ||||
| Hen PQ | Skillslab 2 | |||||
| 5-8: Y2C N14-TLS | ||||||
| THS HƯƠNG | ||||||
| 7-8: THS DUẪN | Khám phổi | |||||
| Động kinh | Skillslab 2 | |||||
| 4,01B | ||||||
| 5-8: Y5B-TK | ||||||
| THS NHÂN | ||||||
| Đau đầu | ||||||
| Hôn mê | ||||||
| B1.07 | ||||||