THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 29.9.2025

ĐẠI HỌC Y DƯỢC HUẾ- BỘ MÔN NỘI
THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 29.9.2025
 THỨ HAI 29.9THỨ BA 30.9THỨ TƯ 1.10THỨ NĂM 2.10THỨ SÁU 3.10THỨ BẢY 4.10
KHÁMThS. Trần Thanh Tùng
ThS. Nguyễn Xuân Nhân (PK 2-C)
ThS. BSCKII Đào Thị Vân Khánh (PK 4-S)
ThS. Nguyễn Phan Hồng Ngọc (PK 5-C)
ThS. Nguyễn Thị Ý Nhi (PK 6-S)
ThS. Hoàng Ngọc Diệu Trâm (PK7-S)
TS. Lê Thị Hồng Vân (S)
 ThS. Hoàng Ngọc Diệu Trâm (C)
ThS. Trương Xuân Long (PK 2-C)
ThS. Trần Thanh Tùng (PK 3-S)
ThS. Phạm Minh Trãi (PK 4-S)
PGS.TS Nguyễn Anh Vũ (S)
ThS. Đoàn Phạm Phước Long (PK 3-S)
TS. Lê Thị Hồng Vân (PK 4-S)
ThS. Phạm Minh Trãi (PK 5-C)
ThS. Nguyễn Xuân Nhân
ThS. BSCKII Đào Thị Vân Khánh (PK 4-S)
ThS. Nguyễn Thị Ý Nhi (PK 4-C)
ThS. Nguyễn Phan Hồng Ngọc (PK 5-S)
ThS. Hoàng Ngọc Diệu Trâm (PK 5-C)
GS.TS Trần Văn Huy (S)
 ThS Trương Xuân Long (C)
ThS. Trần Thanh Tùng (PK 2-C)
ThS. Phạm Minh Trãi (PK 4-C)
ThS. BSCKII Đào Thị Vân Khánh (PK 5-S)
TS. Lê Thị Hồng Vân (PK 6-S)
 
 Đối tượng đang TTLS     1: 7h00-7h50
 Y6A 6/7    2: 8h00-8h50
 Y5A 2/4 TK    3: 9h00-9h50
 Y4A 4/8    4: 10h00-10h50
 Y3AB 3/8     
 YHCT4A 3/4     
 Đối tượng TTLS mới     
       
       
       
       
 1-4: Y2A N3-TLS-bù1-4: Y2A N5-TLS-bù1-4: Y2D N19-TLS-bù- + YLT2 25   
 THS THÁITHS NHÂNTHS TÙNG   
 Kỹ năng khai thác bệnh sử Kỹ năng khai thác bệnh sử Kỹ năng khai thác bệnh sử    
 Skillslab 3Skillslab 8Skillslab 7   
       
 1-4: Y2A N4-TLS-bù1-4: Y2A N6-TLS-bù1-4: Y2D N20-TLS-bù+ YLT2 26   
 THS THÁITHS NHÂNTHS TÙNG   
 Kỹ năng khai thác bệnh sử Kỹ năng khai thác bệnh sử Kỹ năng khai thác bệnh sử    
 Skillslab 8Skillslab 9Skillslab 3   
       
 1-4: YHDP3-NCS-B 1-4: Y2A N1-TLS-bù   
 1-2: TS H VÂN THS X LONG   
 CĐ sốt Kỹ năng khai thác bệnh sử    
 Khám da, niêm mạc và CQPT Skillslab 8   
 3-4: THS TRÃI     
 Khám CXK 1-4: Y2A N2-TLS-bù   
   THS X LONG   
   Kỹ năng khai thác bệnh sử    
 YTCC23 Skillslab 9   
       
 
 THỨ HAI 29.9THỨ BA 30.9THỨ TƯ 1.10THỨ NĂM 2.10THỨ SÁU 3.10THỨ BẢY 4.10
 5-8: Y3B- NK15-8: Y6A- NBL65-8: Y3A- NK15-8: Y6A- NBL6  
 5-6: THS AN./.5-6: THS TRÂM./. 5: 13h30-14h20
 HC hẹp, giãn PQ, khí phế thủng Khám LS, CLS Thận- TN  6: 14h30-15h20
 Ho ra máu 7-8: THS NHI  7: 15h30-16h20
 7-8: PGS TIẾN HC đông đặc P, HC nung mủ P  8: 16h30-17h20
 HC hẹp hai lá, hở chủ HC tràn dịch, tràn khí MP   
 HC suy timG32G4.3G53  
 G31     
  5-8: YHDP3-NCS5-8: Y4A- NK45-8: YHDP3-NCS-B  
 5-8: Y4A- NK45-6: THS TÙNG5-6: THS X LONG5-6: THS AN  
 5-6: THS NHI (bù)HC nhiễm độc giápK gan nguyên phátKhám HH  
 K phổi nguyên phátHC tăng G máu HC nung mủ P, khí phế thủng  
  7-8: PGS THẮNG7-8: TS H VÂN (bù)7-8: THS P LONG  
 7-8: TS CHIKhám LS, CLS Thận- TNLupus ban đỏ HTĐTĐ nhập môn  
 HC chuyển hóa  HC hẹp hở hai lá, hở chủ  
 G21B108G.4.1G53  
       
  5-8: Y4A- NK4-B5-8: YHCT4-NBL   
  THS H NGỌC./.   
  Viêm gan mạn    
  Viêm ruột mạn tính    
       
       
       
  G3.2G63   
       
       
 5-8: Y2B N7-TLS-bù5-8: Y2B N11-TLS-bù5-8: Y2A N3-TLS5-8: Y2D N21-TLS-bù+ YLT2 27  
 BS THITHS P LONGTHS NGỌCTHS ĐẠT  
 Kỹ năng khai thác bệnh sử Kỹ năng khai thác bệnh sử Khám toàn trạngKhám toàn trạng  
 Skillslab 3Skillslab 3Skillslab 7Skillslab 7  
       
 5-8: Y2B N8-TLS-bù5-8: Y2B N12-TLS-bù5-8: Y2A N4-TLS5-8: Y2D N22-TLS-bù+ YLT2 28  
 BS THITHS P LONGTHS NGỌCTHS ĐẠT  
 Kỹ năng khai thác bệnh sử Kỹ năng khai thác bệnh sử Khám toàn trạngKhám toàn trạng  
 Skillslab 7Skillslab 7Skillslab 3Skillslab 3  
       
  5-6: Y5A- TK5-8: Y5A- TK   
  THS NHÂN./.   
  Động kinh    
  Parkinson    
       
       
  G42G61