| ĐẠI HỌC Y DƯỢC HUẾ- BỘ MÔN NỘI | ||||||
| THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 27.10.2025 | ||||||
| THỨ HAI 27.10 | THỨ BA 28.10 | THỨ TƯ 29.10 | THỨ NĂM 30.10 | THỨ SÁU 31.10 | THỨ BẢY 1.11 | |
| KHÁM | ThS. Trần Thanh Tùng ThS. Nguyễn Xuân Nhân (PK 2-C) ThS. Trương Xuân Long (PK 5-S) ThS. Nguyễn Phan Hồng Ngọc (PK 5-C) ThS. Nguyễn Thị Ý Nhi (PK 6-S) ThS. Hoàng Ngọc Diệu Trâm (PK7-S) | TS. Lê Thị Hồng Vân (S) ThS. Hoàng Ngọc Diệu Trâm (C) ThS. Trương Xuân Long (PK 2-C) ThS. Trần Thanh Tùng (PK 3-S) ThS. Phạm Minh Trãi (PK 4-S) ThS. Nguyễn Thị Ý Nhi (PK 4-C) | PGS.TS Lê Thị Bích Thuận (S) ThS. Đoàn Phạm Phước Long (C) TS. Lê Thị Hồng Vân (PK 4-S) ThS. Phạm Minh Trãi (PK 5-C) | GS.TS Hoàng Khánh (S) ThS. Nguyễn Xuân Nhân (C) ThS. BSCKII Đào Thị Vân Khánh (PK 4-S) ThS. Văn Thị Minh An (PK 4-C) ThS. Nguyễn Phan Hồng Ngọc (PK 5-S) ThS. Hoàng Ngọc Diệu Trâm (PK 5-C) | ThS. Văn Thị Minh An (PK 4-S) ThS. Phạm Minh Trãi (PK 4-C) ThS. BSCKII Đào Thị Vân Khánh (PK 5-S) TS. Lê Thị Hồng Vân (PK 6-S) | |
| Đối tượng đang TTLS | 1-4: Y3D- NK1- | 5-8: DƯỢC 3B-BH- | 1-4: DƯỢC 3A-BH | 1: 7h00-7h50 | ||
| Y6B 3/7 | 1-2: THS AN (bù)* | 1-2: THS TRÃI | 1-2: THS TÙNG* | 2: 8h00-8h50 | ||
| Y5D 2/4 TK | HC đông đặc P, HC nung mủ P | Gout | Đái tháo đường | 3: 9h00-9h50 | ||
| Y4A 8/8 | HC tràn dịch, tràn khí MP | Viêm khớp dạng thấp | Basedow | 4: 10h00-10h50 | ||
| Y3AB 7/8 | 3-4: THS ĐẠT | 3-4: PGS TIẾN | 3-4: PGS THẮNG | |||
| YHCT4B 3/4 | Khám cảm giác | Thấp tim | Sỏi hệ TN | |||
| YHDP3 2/2 | Khám phản xạ | Viêm nội tâm mạc NK | Viêm cầu thận cấp | |||
| Đối tượng TTLS mới | G7.1 | B102 | G5.3 | |||
| 1-4: DƯỢC 3B-BH | ||||||
| THS THÁI* | ||||||
| Tai biên MMN | ||||||
| Parkinson | ||||||
| Động kinh | ||||||
| G5.3 | ||||||
| THỨ HAI 27.10 | THỨ BA 28.10 | THỨ TƯ 29.10 | THỨ NĂM 30.10 | THỨ SÁU 31.10 | THỨ BẢY 1.11 | |
| 5-8: Y6B- NBL6 | 5-8: Y4B-NK4 | 5-8: Y6B- NBL6 | 5-8: Y3D- NK1 | |||
| TS H VÂN | 5-6: THS P LONG | 5-6: TS H VÂN | 5-6: THS NGỌC | 5: 13h30-14h20 | ||
| LP corticoid (bù) | Bệnh hẹp van hai lá | Viêm khớp nhiễm khuẩn | Khám LS, CLS tiêu hoá- GM | 6: 14h30-15h20 | ||
| Các thuốc kháng viêm không steroid | 7-8: GS THUỶ | 7: 15h30-16h20 | ||||
| 7-8: TS T VÂN | 7-8: THS TRÂM* | HC nhiễm độc giáp | 8: 16h30-17h20 | |||
| Thoái khớp | LP lợi tiểu | HC tăng G máu | ||||
| G32 | B107 | G32 | G53 | |||
| 5-8: Y3C- NK1- | 5-8: YHDP3-NCS | 5-8: Y3C- NK1- | 5-8: Y4B-NK4 | |||
| 5-6: THS P LONG (bù) | ./. | 5-6: THS H NGỌC* | THS NHI* | |||
| HC hẹp hở hai lá, hở chủ | Khám LS, CLS tiêu hoá- GM | Suy hô hấp cấp- mạn | ||||
| HC suy tim | Viêm phổi MPCĐ | |||||
| 7-8: TS CHI | 7-8: THS AN* | |||||
| HC giảm hoạt giáp, phó giáp | HC hẹp, giãn PQ, khí phế thủng | |||||
| HC tăng giảm hoạt VTT | Ho ra máu | |||||
| G31 | B108 | G31 | G7.1 | |||
| 5-8: Y4.3- NCS | 5-8: Y3A- NK1 | 5-8: DƯỢC 3A-BH- | ||||
| 5-6: THS TRÂM | ./. | 5-6: THS TRÃI | ||||
| Khám LS, CLS thận TN | Gout | |||||
| 7-8: THS X LONG | Viêm khớp dạng thấp | |||||
| CĐ vàng da, báng | 7-8: THS X LONG | |||||
| Bón, lỵ, tiêu chảy | Viêm tuỵ cấp | |||||
| B109 | G4.3 | Loét dạ dày- TT | ||||
| YTCC1.1 | ||||||
| 5-8: Y4.3- NCS- | ||||||
| 5-6: THS NHI | ||||||
| HC đông đặc P, HC nung mủ P | ||||||
| HC tràn dịch, tràn khí MP | ||||||
| 7-8: PGS TIẾN | ||||||
| HC hẹp hở hai lá, hở chủ | ||||||
| HC suy tim | ||||||
| G4.3 | ||||||
| 5-8: Y5D- TK | ||||||
| THS NHÂN | ||||||
| Sa sút trí tuệ | ||||||
| Động kinh | ||||||
| G42 | ||||||