| ĐẠI HỌC Y DƯỢC HUẾ- BỘ MÔN NỘI | ||||||
| THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 26.2.2024 | ||||||
| THỨ HAI 26.2 | THỨ BA 27.2 | THỨ TƯ 28.2 | THỨ NĂM 29.2 | THỨ SÁU 1.3 | THỨ BẢY 2.3 | |
| KHÁM | ThS. BSCKII Đào Thị Vân Khánh (PK 4-S) ThS. Phạm Minh Trãi (PK 5-S) TS. Nguyễn Hoàng Thanh Vân (PK 5-C) BS. Hoàng Ngọc Diệu Trâm (PK 6-S) | PGS.TS Hoàng Bùi Bảo (S) ThS. Đoàn Thị Thiện Hảo (C) ThS. Trần Thị Kim Anh (PK 2-C) ThS. Đoàn Phạm Phước Long (PK 3-S) ThS. Trương Xuân Long (PK 4-C) ThS. Lương Việt Thắng (PK 6-S) | PGS.TS Hoàng Anh Tiến ThS. BSCKII Đào Thị Vân Khánh (PK 4-S) | ThS. Nguyễn Thị Ý Nhi ThS. Nguyễn Phan Hồng Ngọc (PK 4-C) ThS. Võ Thị Hoài Hương (PK 5-S) TS. Lê Thị Hồng Vân (PK 5-C) | ThS. Đoàn Thị Thiện Hảo (PK 2-C) ThS. Nguyễn Xuân Nhân (PK 4-S) ThS. Văn Thị Minh An (PK 4-C) ThS. Trần Thanh Tùng (PK 5-S) ThS. Nguyễn Thị Ý Nhi (PK 6-S) | |
| Đối tượng TTLS 23-24 | 1: 7h00-7h50 | |||||
| Y6D 1/7 | 2: 8h00-8h50 | |||||
| Y4C 1/8 | 3: 9h00-9h50 | |||||
| YHCT4A 1/2 TK | 4: 10h00-10h50 | |||||
| Đối tượng TTLS mới | ||||||
| Y6D 1/7 | ||||||
| Y4C 1/8 | ||||||
| THỨ HAI 26.2 | THỨ BA 27.2 | THỨ TƯ 28.2 | THỨ NĂM 29.2 | THỨ SÁU 1.3 | THỨ BẢY 2.3 | |
| 5-8: Y6D- BL ĐTNK | 5-8: Y6D- BL ĐTNK | 5-8: Y6D- BL ĐTNK | 5-8: Y4C- NK4 | |||
| 5-6: GS THUỶ | 5-6: TS H VÂN | 14h00: PGS THẮNG | 5-6: THS X LONG | 5: 13h30-14h20 | ||
| Suy thuỳ trước tuyến yên | Viêm cột sống dính khớp | Bệnh động mạch thân | Viêm ruột mạn tính | 6: 14h30-15h20 | ||
| Bệnh thận NCT | 7: 15h30-16h20 | |||||
| 7-8: GS TAM | 7-8: THS H NGỌC | 7-8: PGS TIẾN | 7-8: THS TRÃI | 8: 16h30-17h20 | ||
| Bệnh thận bẩm sinh di truyền | Xơ gan | RL nhịp tim | Lao khớp | |||
| G4.2 | G4.2 | G4.2 | G6.1 | |||
| 5-8: YHCT4- TK | 5-8: Y4C- NK4 | 5-8: YHDP3- NBL | ||||
| 5-6: THS KIM ANH | 5-6: TS CHI | 5-6: THS NHI | ||||
| Khám cảm giác, khám phản xạ | Tăng hoạt VTT | Viêm phổi MPCĐ | ||||
| 7-8: PGS TOÀN | 7-8: THS HẢO | |||||
| HC màng não, tiểu não | Viêm cầu thận cấp | 7-8: THS VIỆT THẮNG | ||||
| YTCC1,1 | Viêm ống thận cấp | Loét dạ dày- tá tràng | ||||
| G6.1 | YTCC1,1 | |||||
| 5-8: RHM3A- TK | 5-8: RHM3B- TK | |||||
| THS NHÂN | THS KIM ANH | |||||
| Khám cảm giác, khám phản xạ | Khám cảm giác, khám phản xạ | |||||
| HC màng não, tiểu não | HC màng não, tiểu não | |||||
| YTCC2.2 | YTCC2.2 | |||||