| ĐẠI HỌC Y DƯỢC HUẾ- BỘ MÔN NỘI | ||||||
| THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 23.10.2023 | ||||||
| THỨ HAI 23,10 | THỨ BA 24,10 | THỨ TƯ 25,10 | THỨ NĂM 26,10 | THỨ SÁU 27,10 | THỨ BẢY 28,10 | |
| KHÁM | TS. Nguyễn Hoàng Thanh Vân ThS. Lê Phước Hoàng (PK 3-S) ThS. BSCKII Đào Thị Vân Khánh (PK 4-S) ThS. Phạm Minh Trãi (PK 5-S) TS. Lê Thị Hồng Vân (PK 5-C) ThS. Nguyễn Thị Ý Nhi (PK 6-S) | ThS. Trần Thị Kim Anh (PK 2-C) ThS. Đoàn Phạm Phước Long (PK 3-C) ThS. Đoàn Thị Thiện Hảo (PK 4-C) ThS. Trương Xuân Long (PK 6-S) | PGS.TS Hoàng Anh Tiến ThS. Phan Thị Thùy Vân (PK 2-C) ThS. BSCKII Đào Thị Vân Khánh (PK 4-S) | ThS. Nguyễn Duy Duẫn ThS. Phạm Minh Trãi (PK 4-C) ThS. Võ Thị Hoài Hương (PK 5-S) TS. Lê Thị Hồng Vân (PK 5-C) | ThS. Võ Thị Hoài Hương (PK 2-C) BS. Hoàng Ngọc Diệu Trâm (PK 4-S) ThS. Nguyễn Duy Duẫn (PK 4-C) ThS. Lương Việt Thắng (PK 5-S) ThS. Đoàn Thị Thiện Hảo (PK 6-S) | |
| Đối tượng TTLS 23-24 | 1-4: Y2A N3-TLS | 1-4: Y2C N17-TLS | 1-4: Y2B N9-TLS | 1-4: Y2A N1-TLS | 1: 7h00-7h50 | |
| Y6A 7/7 | THS TÙNG | TS T VÂN | PGS TIẾN | THS TRÃI | 2: 8h00-8h50 | |
| Y4A 6/8 | Khám tim | Khám tim | Khám tim | Khám tim | 3: 9h00-9h50 | |
| Y3AB 4/8 | Skillslab 1 | Skillslab 1 | Skillslab 1 | Skillslab 1 | 4: 10h00-10h50 | |
| Y5A 3/4 TK | ||||||
| YHCT4B 1/4 | 1-4: Y2A N4-TLS | 1-4: Y2C N18-TLS | 1-4: Y2B N10-TLS | 1-4: Y2A N2-TLS | ||
| THS TÙNG | TS T VÂN | PGS TIẾN | THS TRÃI | |||
| Đối tượng TTLS mới | Khám tim | Khám tim | Khám tim | Khám tim | ||
| YHCT4B 1/4 | Skillslab 2 | Skillslab 2 | Skillslab 2 | Skillslab 2 | ||
| 1-4: Y2D N21-TLS | 1-4: Y2D N23-TLS | 1-4: Y2D N19-TLS | ||||
| 1-4: Y2A N5-TLS | THS H VÂN | THS HẢO | THS H NGỌC | |||
| THS KIM ANH | Khám tim | Khám tim | Khám tim | |||
| Khám tim | Skillslab 8 | Skillslab 8 | Skillslab 8 | |||
| Skillslab 1 | ||||||
| 1-4: Y2D N22-TLS | 1-4: Y2D N24-TLS | 1-4: Y2D N20-TLS | ||||
| 1-4: Y2A N6-TLS | THS H VÂN | THS HẢO | THS H NGỌC | |||
| THS KIM ANH | Khám tim | Khám tim | Khám tim | |||
| Khám tim | Skillslab 9 | Skillslab 9 | Skillslab 9 | |||
| Skillslab 2 | ||||||
| 1-4: DƯỢC 3A-BH | ||||||
| 1-2: PGS TOÀN | ||||||
| Tai biến MMN | ||||||
| Parkinson | ||||||
| 3-4: PGS THẮNG | ||||||
| Sỏi hệ TN | ||||||
| Tổn thương thận cấp | ||||||
| G3.2 | ||||||
| THỨ HAI 23,10 | THỨ BA 24,10 | THỨ TƯ 25,10 | THỨ NĂM 26,10 | THỨ SÁU 27,10 | THỨ BẢY 28,10 | |
| 5-8: Y6A- NBL6 | 5-8: Y6A- NBL6 | 5-8: Y3A- NK1-bù | 5-8: Y6A- NBL6 | 5-8: Y2C N15-TLS | ||
| ./. | ./. | 5-6: GS THUỶ | ./. | THS THẮNG | 5: 13h30-14h20 | |
| HC giảm hoạt giáp, phó giáp | Khám tim | 6: 14h30-15h20 | ||||
| HC tăng giảm hoạt VTT | Skillslab 1 | 7: 15h30-16h20 | ||||
| 7-8: THS THẮNG | 8: 16h30-17h20 | |||||
| G3,4 | G3,2 | CĐ vàng da, báng | G6,4 | 5-8: Y2C N16-TLS | ||
| Bón, lỵ, tiêu chảy | THS THẮNG | |||||
| 5-8: Y3A- NK1 | 5-8: Y4A- NK4 | G6,2 | 5-8: Y4A- NK4 | Khám tim | ||
| 5-6: THS THUỲ VÂN | ./. | ./. | Skillslab 2 | |||
| HC hẹp, giãn PQ | 5-8: Y5B-TK | |||||
| Khí phế thủng, ho ra máu | ./. | 5-8: Y5B-TK | ||||
| 7-8: THS KIM ANH | 5-6: PGS TOÀN | |||||
| Khám cảm giác | G4.4 | G4.4 | Tai biến MMN | |||
| Khám phản xạ | 7-8: THS DUẪN | |||||
| G6,2 | 5-8: Y3B- NK1 | G4,5 | 5-8: Y3B- NK1 | Nhược cơ | ||
| 5-6: THS NHÂN | 5-6: THS X LONG | |||||
| 5-8: Y2B N11-TLS | Khám cảm giác | Xuất huyết tiêu hoá | G3.4 | |||
| THS P LONG | Khám phản xạ | CĐ đau bụng | ||||
| Khám tim | 7-8: THS NHI | 7-8: THS NHÂN | ||||
| Skillslab 1 | HC hẹp, giãn PQ | HC liệt nửa người | ||||
| Khí phế thủng, ho ra máu | HC liệt hai chi dưới | |||||
| 5-8: Y2B N12-TLS | G6,2 | G6,2 | ||||
| THS P LONG | ||||||
| Khám tim | 5-6: YTCC3-CBTT2 | 5-8: YHCT4-NBL | ||||
| Skillslab 2 | ./. | 5-6: GS THUỶ | ||||
| Đái tháo đường | ||||||
| 5-8: DƯỢC 3B-BH | YTCC2.2 | |||||
| 5-6: THS DUẪN | 7-8: THS HOÀNG | |||||
| Tai biến MMN | 5-8: Y2B N7-TLS | Suy mạch vành | ||||
| Parkinson | THS HƯƠNG | ĐTĐ bệnh lý | ||||
| Khám tim | G6,3 | |||||
| 7-8: THS HẢO | Skillslab 1 | |||||
| Sỏi hệ TN | 5-8: YTCC3-CBTT2 | |||||
| Tổn thương thận cấp | 5-8: Y2B N8-TLS | |||||
| 4,01B | THS HƯƠNG | ./. | ||||
| Khám tim | B1,07B | |||||
| Skillslab 2 | ||||||
| 5-8: Y2C N13-TLS | ||||||
| THS TÙNG | ||||||
| Khám tim | ||||||
| Skillslab 1 | ||||||
| 5-8: Y2C N14-TLS | ||||||
| THS TÙNG | ||||||
| Khám tim | ||||||
| Skillslab 2 | ||||||