THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 22.9.2025

ĐẠI HỌC Y DƯỢC HUẾ- BỘ MÔN NỘI
THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 22.9.2025
 THỨ HAI 22.9THỨ BA 23.9THỨ TƯ 24.9THỨ NĂM 25.9THỨ SÁU 26.9THỨ BẢY 27.9
KHÁMTS. Lê Văn Chi
ThS. Nguyễn Xuân Nhân (PK 2-C)
ThS. BSCKII Đào Thị Vân Khánh (PK 4-S)
ThS. Nguyễn Phan Hồng Ngọc (PK 5-C)
ThS. Nguyễn Thị Ý Nhi (PK 6-S)
ThS. Hoàng Ngọc Diệu Trâm (PK7-S)
GS.TS Võ Tam (S)
 ThS. Phạm Minh Trãi (C)
ThS. Trương Xuân Long (PK 2-C)
ThS. Trần Thanh Tùng (PK 3-S)
ThS. Nguyễn Thị Ý Nhi (PK 3-C)
TS. Lê Thị Hồng Vân (PK 4-S)
PGS.TS Hoàng Anh Tiến (S)
ThS. Hoàng Ngọc Diệu Trâm (PK 2-C)
TS. Lê Thị Hồng Vân (PK 4-S)
ThS. Phạm Minh Trãi (PK 5-C)
ThS. Nguyễn Thị Ý Nhi
ThS. BSCKII Đào Thị Vân Khánh (PK 4-S)
ThS. Nguyễn Phan Hồng Ngọc (PK 5-S)
ThS. Hoàng Ngọc Diệu Trâm (PK 5-C)
ThS. Trần Thanh Tùng (PK 2-C)
ThS. Phạm Minh Trãi (PK 4-C)
ThS. BSCKII Đào Thị Vân Khánh (PK 5-S)
TS. Lê Thị Hồng Vân (PK 6-S)
 
 Đối tượng đang TTLS     1: 7h00-7h50
 Y6A 5/7    2: 8h00-8h50
 Y5A 1/4 TK    3: 9h00-9h50
 Y4A 3/8    4: 10h00-10h50
 Y3AB 2/8     
 YHCT4A 2/4     
 Đối tượng TTLS mới     
 Y5A 1/4 TK     
       
       
       
 1-4: Y2A N5-TLS1-4: Y2A N3-TLS1-4: Y2D N23-TLS1-4: Y2B N9-TLS  
 THS NHÂNTHS ĐẠTTHS THÁITS H VÂN  
 Khám tuyến giápKhám tuyến giápKhám tuyến giápKhám tuyến giáp  
 Skillslab 1Skillslab 1Skillslab 8Skillslab 1  
       
 1-4: Y2A N6-TLS1-4: Y2A N4-TLS1-4: Y2D N24-TLS1-4: Y2B N10-TLS  
 THS NHÂNTHS ĐẠTTHS THÁITS H VÂN  
 Khám tuyến giápKhám tuyến giápKhám tuyến giápKhám tuyến giáp  
 Skillslab 2Skillslab 2Skillslab 9Skillslab 2  
       
  1-4: Y2D N21-TLS+ YLT2 271-4: Y2D N19-TLS- + YLT2 25   
  TS T VÂNTHS P LONG   
  Khám tuyến giápKhám tuyến giáp   
  Skillslab 7Skillslab 8   
       
  1-4: Y2D N22-TLS+ YLT2 281-4: Y2D N20-TLS+ YLT2 26   
  TS T VÂNTHS P LONG   
  Khám tuyến giápKhám tuyến giáp   
  Skillslab 3Skillslab 3   
       
 
 THỨ HAI 22.9THỨ BA 23.9THỨ TƯ 24.9THỨ NĂM 25.9THỨ SÁU 26.9THỨ BẢY 27.9
 5-8: Y3B- NK15-8: Y6A- NBL65-8: Y3A- NK15-8: Y6A- NBL65-8: Y2C N15-TLS 
 5-6: THS NHI./.5-6: THS X LONG./.THS TRÂM5: 13h30-14h20
 HC đông đặc P, HC nung mủ P Xuất huyết tiêu hóa Khám tuyến giáp6: 14h30-15h20
 HC tràn dịch, tràn khí MP CĐ đau bụng Skillslab 17: 15h30-16h20
 7-8: THS P LONG 7-8: THS NHI  8: 16h30-17h20
 Khám LS tim mạch Khám HH 5-8: Y2C N16-TLS 
 G31G32G4.3G53THS TRÂM 
     Khám tuyến giáp 
 5-8: Y4A- NK45-8: Y4A- NK45-8: Y4A- NK4 Skillslab 2 
 TS CHIPGS THUẬN5-6: THS NHI   
 Hạ G máuBệnh cơ timK phổi nguyên phát   
 Tăng hoạt VTTBệnh động mạch vành    
  ĐTĐ bệnh lý7-8: TS H VÂN   
   Lupus ban đỏ HT   
       
 G21G34G.4.1   
       
 5-8: RHM3B-NBL- BÙ5-8: YHCT4-NBL-B5-8: YHCT4-NBL5-8: YHCT4-NBL-B  
 5-6: TS H VÂNTHS NGỌCTS T VÂNTHS TRÃI  
 Viêm khớp dạng thấpXơ ganThoái khớpLoãng xương  
 Thoái khớpK gan nguyên phátBệnh GoutViêm quanh khớp vai  
 7-8: GS THỦYViêm đường mật- túi mật cấpViêm khớp dạng thấp   
 Đái tháo đường  ./.  
 Basedow     
 G34G32G63G53  
       
 5-8: Y2C N13-TLS5-8: Y2B N11-TLS5-8: Y2A N1-TLS   
 THS TÙNGBS TÙNG (bù)THS ĐẠT   
 Khám tuyến giápKhám toàn trạngKhám tuyến giáp   
 Skillslab 8Skillslab 8Skillslab 8   
       
 5-8: Y2C N14-TLS5-8: Y2B N12-TLS5-8: Y2A N2-TLS   
 THS TÙNGBS TÙNG (bù)THS ĐẠT   
 Khám tuyến giápKhám toàn trạngKhám tuyến giáp   
 Skillslab 3Skillslab 3Skillslab 3   
       
 5-8: Y2B N11-TLS5-8: Y2B N7-TLS5-8: Y2C N17-TLS   
 BS THITHS THÁIBS CHÂU ANH   
 Khám tuyến giápKhám tuyến giápKhám tuyến giáp   
 Skillslab 1Skillslab 1Skillslab 1   
       
 5-8: Y2B N12-TLS5-8: Y2B N8-TLS5-8: Y2C N18-TLS   
 BS THITHS THÁIBS CHÂU ANH   
 Khám tuyến giápKhám tuyến giápKhám tuyến giáp   
 Skillslab 2Skillslab 2Skillslab 2   
       
  5-6: Y5A- TK5-8: Y5A- TK   
  THS NHÂNTHS THÁI   
  Bệnh lý thần kinh ngoại biênTai biến mạch máu não   
   Sa sút trí tuệ   
       
       
  G42G61