ĐẠI HỌC Y DƯỢC HUẾ- BỘ MÔN NỘI | ||||||
THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 21.4.2025 | ||||||
THỨ HAI 21.4 | THỨ BA 22.4 | THỨ TƯ 23.4 | THỨ NĂM 24.4 | THỨ SÁU 25.4 | THỨ BẢY 26.4 | |
KHÁM | ThS. BSCKII Đào Thị Vân Khánh (PK 4-S) ThS. Trần Duy Khiêm (PK 4-C) ThS. Lương Việt Thắng (PK 5-S) ThS. Trần Thanh Tùng (PK 5-C) ThS. Nguyễn Thị Ý Nhi (PK 6-S) ThS. Hoàng Ngọc Diệu Trâm (PK7-S) | TS. Lê Thị Hồng Vân (S) ThS. Hoàng Ngọc Diệu Trâm (C) ThS. Dương Phúc Thái (PK 2-C) ThS. Trần Thanh Tùng (PK 3-S) ThS. Phạm Minh Trãi (PK 4-S) ThS. Võ Thị Hoài Hương (PK 4-C) | PGS.TS Hoàng Anh Tiến (S) ThS. Trương Xuân Long (PK 2-C) ThS. Đoàn Phạm Phước Long (PK 3-S) ThS. Nguyễn Phan Hồng Ngọc (PK 5-S) | PGS.TS Nguyễn Đình Toàn (S) ThS. Nguyễn Xuân Nhân (C) ThS. Đoàn Thị Thiện Hảo (PK 5-S) ThS. Trần Thanh Tùng (PK 5-C) | ThS. Đoàn Thị Thiện Hảo (PK 2-C) TS. Lê Thị Hồng Vân (PK 4-S) ThS. Phạm Minh Trãi (PK 4-C) ThS. BSCKII Đào Thị Vân Khánh (PK 5-S) ThS. Lê Thanh Minh Triết (PK 6-S) | GS.TS Trần Văn Huy (S) ThS Trương Xuân Long (C) ThS. Nguyễn Xuân Nhân (PK 2-C) ThS. Trần Thanh Tùng (PK 3-C) TS. Lê Thị Hồng Vân (PK 4-S) ThS. Phạm Minh Trãi (PK 4-C) ThS. BSCKII Đào Thị Vân Khánh (PK 5-S) ThS. Lê Thanh Minh Triết (PK 6-S) |
Đối tượng TTLS 24-25 | 1-4: RHM2A- NCS/ | 1-4: YHDP5-TK/ | 1-4: YTCC2-CBTT1/ | 1: 7h00-7h50 | ||
Y5D 3/4 | 1-2: THS NHI | THS ĐẠT | 1-2: THS P LONG | 2: 8h00-8h50 | ||
Y4D 1/8 | Ho ra máu | Nhược cơ, Hôn mê | Tăng huyết áp | 3: 9h00-9h50 | ||
Y3CD 4/6 | HC tràn dịch, tràn khí MP | HC tăng ALNS | Suy tim | 4: 10h00-10h50 | ||
3-4: THS P LONG | 3-4: THS TRÂM* | |||||
HC suy tim | B105 | Suy thận | ||||
Đối tượng TTLS mới | HC hẹp hở hai lá, hở chủ | Cơn đau quặn thận và NT đường tiểu | ||||
Y4D 1/8 | G51 | 1-4: YTCC2-CBTT1/ | G43 | |||
1-2: THS THÁI | ||||||
1-2: RHM2B- NCS/ | Đau đầu | |||||
1-2: THS HƯƠNG | Tai biến MMN | |||||
HC nhiễm trùng | 3-4: THS TRÃI | |||||
Thoái khớp | ||||||
G64 | ||||||
YCC2.2 | ||||||
THỨ HAI 21.4 | THỨ BA 22.4 | THỨ TƯ 23.4 | THỨ NĂM 24.4 | THỨ SÁU 25.4 | THỨ BẢY 26.4 | |
5-8: Y5D- LK | 5-8: RHM2B- NCS | 5-8: Y4D- NK4- YTCC2 -CBTT1 | 5-8: YHDP5-TK | 5: 13h30-14h20 | ||
./. | 5-6: THS TÙNG | THS NHI | THS THÁI* | 6: 14h30-15h20 | ||
HC nhiễm độc giáp | COPD | Đau dây TK tọa | 7: 15h30-16h20 | |||
HC tăng G máu | Viêm phổi mắc phải CĐ | Bệnh Parkinson | 8: 16h30-17h20 | |||
7-8: THS KHIÊM* | ||||||
Vàng da, báng | ||||||
G64 | CĐ đau bụng, xuất huyết TH | G42 | B105 | |||
G7.4 | ||||||
5-8: Y4D- NK4 | 5-8: Y5D- LK | |||||
THS TRIẾT | 5-8: YHDP5-TK/ | ./. | ||||
Tăng hoạt VTT | THS NHÂN | |||||
HC chuyển hóa | Tai biến MMN | |||||
Bệnh lý TK ngoại biên | ||||||
G42 | G64 | |||||
B105 | ||||||
5-8: RHM2A- NCS | ||||||
5-6: THS HẢO | ||||||
Khám LS, CLS thận- TN | ||||||
HC tăng ure máu | ||||||
G7.4 | ||||||