| ĐẠI HỌC Y DƯỢC HUẾ- BỘ MÔN NỘI | ||||||
| THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 21.10.2024 | ||||||
| THỨ HAI 21.10 | THỨ BA 22.10 | THỨ TƯ 23.10 | THỨ NĂM 24.10 | THỨ SÁU 25.10 | THỨ BẢY 26.10 | |
| KHÁM | TS. Lê Văn Chi ThS. Đoàn Thị Thiện Hảo (PK 2-C) ThS. BSCKII Đào Thị Vân Khánh (PK 4-S) ThS. Lương Việt Thắng (PK 5-S) ThS. Lê Thanh Minh Triết (PK 5-C) ThS. Nguyễn Thị Ý Nhi (PK 6-S) ThS. Hoàng Ngọc Diệu Trâm (PK7-S) | GS.TS Võ Tam (S) ThS. Phạm Minh Trãi (C) ThS. Trần Thị Kim Anh (PK 2-C) ThS. Đoàn Phạm Phước Long (PK 3-C) ThS. Võ Thị Hoài Hương (PK 4-C) | PGS.TS Lê Thị Bích Thuận (S) ThS. Đoàn Phạm Phước Long (C) ThS. Trương Xuân Long (PK 2-C) ThS. BSCKII Đào Thị Vân Khánh (PK 4-S) ThS. Văn Thị Minh An (PK 5-S) ThS. Trần Thanh Tùng (PK 5-C) | ThS. Văn Thị Minh An ThS. Lê Thanh Minh Triết (PK 4-C) ThS. Đoàn Thị Thiện Hảo (PK 5-S) ThS. Nguyễn Phan Hồng Ngọc (PK 5-C) | TS. Lê Thị Hồng Vân (PK 4-S) ThS. Phạm Minh Trãi (PK 4-C) ThS. Trần Duy Khiêm (PK 5-S) ThS. Nguyễn Phan Hồng Ngọc (PK 6-S) ThS. Lê Thanh Minh Triết (PK7-S) | |
| Đối tượng TTLS 24-25 | 1-4: RHM3A-NBL | 1-4: DƯỢC 3A-BH | 1-4: RHM3A-NBL* | 1-4: YHDP3-NCS* | 1: 7h00-7h50 | |
| Y6B 1/7 | 1-2: THS TRIẾT | 1-2: THS NGỌC | 1-2: THS TRÃI | 1-2: THS TRÂM | 2: 8h00-8h50 | |
| Y5A 4/4 TK | Đái tháo đường | Viêm tụy cấp | Viêm khớp dạng thấp | HC tăng ure máu | 3: 9h00-9h50 | |
| Y4A 7/8 | Basedow | Loét dạ dày tá tràng | Thoái khớp | CĐ protein niệu | 4: 10h00-10h50 | |
| Y3AB 5/8 | 3-4: THS HƯƠNG | 3-4: THS TRÃI | 3-4: THS KHIÊM | 3-4: THS P LONG (BÙ) | ||
| YHCT4B 2/4 | Các thuốc giảm đau, kháng viêm | Viêm khớp dạng thấp | Loét dạ dày - TT | ĐTĐ nhập môn | ||
| Đối tượng TTLS mới | Bệnh Gout | Viêm gan mạn | HC hẹp hở hai lá, hở chủ | |||
| Y6B 1/7 | B1.08 | G.6.4 | G5.2 | B1.05 | ||
| 1-4: DƯỢC 3B-BH | ||||||
| 1-2: THS HẢO | ||||||
| Viêm cầu thận cấp | ||||||
| Bệnh cầu thận thứ phát | ||||||
| 3-4: THS TRIẾT | ||||||
| Đái tháo đường | ||||||
| G 4.2 | ||||||
| 1-4: Y2A N5-TLS | 1-4: Y2A N3-TLS | 1-4: Y2C N17-TLS | 1-4: Y2B N9-TLS | 1-4: Y2A N1-TLS | ||
| THS K ANH | THS NHÂN | THS ĐẠT | THS HƯƠNG | THS THẮNG | ||
| Khám tim | Khám tim | Khám tim | Khám tim | Khám tim | ||
| Skillslab 1 | Skillslab 1 | Skillslab 1 | Skillslab 1 | Skillslab 1 | ||
| 1-4: Y2A N6-TLS | 1-4: Y2A N4-TLS | 1-4: Y2C N18-TLS | 1-4: Y2B N10-TLS | 1-4: Y2A N2-TLS | ||
| THS K ANH | THS NHÂN | THS ĐẠT | THS HƯƠNG | THS THẮNG | ||
| Khám tim | Khám tim | Khám tim | Khám tim | Khám tim | ||
| Skillslab 2 | Skillslab 2 | Skillslab 2 | Skillslab 2 | Skillslab 2 | ||
| 1-4: Y2D N21-TLS | 1-4: Y2D N23-YKLT23- TLS | 1-4: Y2D N19-TLS | ||||
| THS THẮNG | THS X LONG | PGS TIẾN | ||||
| Khám tim | Khám tim | Khám tim | ||||
| Skillslab 8 | Skillslab 8 | Skillslab 8 | ||||
| 1-4: Y2D N22-TLS | 1-4: Y2D N24-TLS | 1-4: Y2D N20-TLS | ||||
| THS THẮNG | THS X LONG | PGS TIẾN | ||||
| Khám tim | Khám tim | Khám tim | ||||
| Skillslab 9 | Skillslab 9 | Skillslab 9 | ||||
| THỨ HAI 21.10 | THỨ BA 22.10 | THỨ TƯ 23.10 | THỨ NĂM 24.10 | THỨ SÁU 25.10 | THỨ BẢY 26.10 | |
| 5-8: Y3B- NK1 | 5-8: Y6B- NBL6 | 5-8: Y3A- NK1 | 5-8: Y6B- NBL6 | 5-8: YHCT4-NBL | 5: 13h30-14h20 | |
| 5-6: THS TÙNG | 5-6: THS NGỌC | 5-6: THS TRÃI | 5-6: TS T VÂN | ./. | 6: 14h30-15h20 | |
| HC tăng giảm hoạt VTT | Viêm tụy cấp | CLS CXK | Viêm cột sống dính khớp | 7: 15h30-16h20 | ||
| 7-8: GS HUY | 7-8: TS H VÂN | 8: 16h30-17h20 | ||||
| Xơ gan | LP corticoide | |||||
| G6,2 | G.3.4 | G3.3 | G.3.4 | YTCC1.1 | ||
| 5-8: Y4A- NK4 | 5-8: Y4A- NK4 | 5-8: Y5A-TK | 5-8: YHDP3-NCS | 5-8: DƯỢC 3A-BH* | ||
| ./. | ./. | 5-6: THS KIM ANH | 5-6: THS TÙNG | 5-6: THS AN | ||
| Nhược cơ | HC tăng giảm hoạt VTT | Hen PQ | ||||
| Parkinson | HC giảm hoạt giáp, phó giáp | Viêm phổi MPCĐ | ||||
| G.5.1 | G.6.1 | 7-8: THS NHÂN | 7-8: PGS TIẾN (bù) | 7-8: PGS TOÀN | ||
| Sa sút trí tuệ | TC chức năng, tt động- tĩnh mạch | Parkinson | ||||
| 5-8: Y5A-TK | 5-8: Y2B N7-TLS | KT DVHT | HC suy tim | Động kinh | ||
| ./. | THS KHIÊM | G7.2 | YTCC1.3 | G44 | ||
| Khám tim | ||||||
| Skillslab 1 | 5-8: Y2C N13-TLS | 5-8: Y2C N15-TLS | ||||
| THS NHI | THS P LONG | |||||
| 5-8: Y2B N8-TLS | Khám tim | Khám tim | ||||
| G6.1 | THS KHIÊM | Skillslab 1 | Skillslab 1 | |||
| Khám tim | ||||||
| 5-8: DƯỢC 3B-BH* | Skillslab 2 | 5-8: Y2C N14-TLS | 5-8: Y2C N16-TLS | |||
| THS AN | THS NHI | THS P LONG | ||||
| Áp xe phổi | Khám tim | Khám tim | ||||
| Tràn dịch MP | Skillslab 2 | Skillslab 2 | ||||
| Suy HH mạn | ||||||
| G64 | ||||||
| 5-8: Y2B N11-TLS | ||||||
| THS ĐẠT | ||||||
| Khám tim | ||||||
| Skillslab 1 | ||||||
| 5-8: Y2B N12-TLS | ||||||
| THS ĐẠT | ||||||
| Khám tim | ||||||
| Skillslab 2 | ||||||