| ĐẠI HỌC Y DƯỢC HUẾ- BỘ MÔN NỘI | ||||||
| THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 20.10.2025 | ||||||
| THỨ HAI 20.10 | THỨ BA 21.10 | THỨ TƯ 22.10 | THỨ NĂM 23.10 | THỨ SÁU 24.10 | THỨ BẢY 25.10 | |
| KHÁM | TS. Lê Văn Chi ThS. Nguyễn Xuân Nhân (PK 2-C) ThS. Trương Xuân Long (PK 5-S) ThS. Nguyễn Phan Hồng Ngọc (PK 5-C) ThS. Nguyễn Thị Ý Nhi (PK 6-S) ThS. Hoàng Ngọc Diệu Trâm (PK7-S) | GS.TS Võ Tam (S) ThS. Phạm Minh Trãi (C) ThS. Trương Xuân Long (PK 2-C) ThS. Trần Thanh Tùng (PK 3-S) TS. Lê Thị Hồng Vân (PK 4-S) ThS. Nguyễn Thị Ý Nhi (PK 3-C) | PGS.TS Nguyễn Anh Vũ (S) ThS. Đoàn Phạm Phước Long (PK 3-S) TS. Lê Thị Hồng Vân (PK 4-S) ThS. Phạm Minh Trãi (PK 5-C) | PGS.TS Nguyễn Đình Toàn (S) ThS. Nguyễn Xuân Nhân (C) ThS. Trần Thanh Tùng (PK 4-C) ThS. Nguyễn Phan Hồng Ngọc (PK 5-S) ThS. Hoàng Ngọc Diệu Trâm (PK 5-C) | ThS. Nguyễn Phan Hồng Ngọc ThS. Văn Thị Minh An (PK 4-S) ThS. Phạm Minh Trãi (PK 4-C) TS. Lê Thị Hồng Vân (PK 6-S) | |
| Đối tượng đang TTLS | 1-4: Y3D- NK1- | 1-4: DƯỢC 3A-BH | 1: 7h00-7h50 | |||
| Y6B 2/7 | 1-2: THS NHÂN | THS ĐẠT | 2: 8h00-8h50 | |||
| Y5D 1/4 TK | HC liệt nửa người | Tai biến MMN | 3: 9h00-9h50 | |||
| Y4A 7/8 | HC liệt hai chi dưới | Parkinson | 4: 10h00-10h50 | |||
| Y3AB 6/8 | 3-4: THS TRÂM | Động kinh | ||||
| YHCT4B 2/4 | CĐ sốt | |||||
| YHDP3 1/2 | Khám da, niêm mạc và CQPT | G5.3 | ||||
| Đối tượng TTLS mới | YTCC2.1 | |||||
| Y5D 1/4 TK | ||||||
| YHDP3 1/2 | ||||||
| 1-4: DƯỢC 3B-BH | ||||||
| THS TÙNG | ||||||
| Đái tháo đường | ||||||
| Basedow | ||||||
| G5.3 | ||||||
| THỨ HAI 20.10 | THỨ BA 21.10 | THỨ TƯ 22.10 | THỨ NĂM 23.10 | THỨ SÁU 24.10 | THỨ BẢY 25.10 | |
| 5-8: Y6B- NBL6 | 5-8: Y4B-NK4 | 5-8: Y6B- NBL6 | 5-8: Y3D- NK1 | |||
| PGS TIẾN | GS THỦY | 5-6: THS H NGỌC | 5-6: THS TRÃI | 5: 13h30-14h20 | ||
| Rối loạn nhịp tim | Basedow | Viêm tụy cấp | Khám LS CXK | 6: 14h30-15h20 | ||
| LP chống đông | Hạ G máu | 7-8: PGS THẮNG | 7-8: THS AN | 7: 15h30-16h20 | ||
| Bệnh thận bẩm sinh - di truyền | HC đông đặc P, HC nung mủ P | 8: 16h30-17h20 | ||||
| Tổn thương thận cấp | HC tràn dịch, tràn khí MP | |||||
| G32 | B107 | G32 | G53 | |||
| 5-8: Y3C- NK1- | 5-8: Y6B- NBL6- | 5-8: Y3C- NK1 | 5-8: Y6B- NBL6- | |||
| 5-6: TS CHI | ./. | 5-6: THS P LONG | 5-6: TS H VÂN | |||
| HC nhiễm độc giáp | HC hẹp hở hai lá, hở chủ | LP corticoide | ||||
| HC tăng G máu | HC suy tim | |||||
| 7-8: THS NHI | 7-8: THS TÙNG | 7-8: GS TAM | ||||
| HC đông đặc P, HC nung mủ P | HC giảm hoạt giáp, phó giáp | Bệnh động mạch thận | ||||
| HC tràn dịch, tràn khí MP | HC tăng giảm hoạt VTT | Bệnh thận NCT | ||||
| G31 | G42 | G31 | G4.2 | |||
| 5-8: Y4.3- NCS | 5-8: YHDP3-NCS | 5-8: Y3A- NK1 | 5-8: Y4B-NK4 | |||
| 5-6: THS X LONG | ./. | ./. | TS T VÂN | |||
| Khám LS, CLS tiêu hóa-GM | Bệnh Gout | |||||
| 7-8: THS ĐẠT | Lupus ban đỏ HT | |||||
| HC liệt nửa người | ||||||
| HC liệt hai chi dưới | ||||||
| YTCC1.4 | B108 | G4.3 | G7.1 | |||
| 5-8: DƯỢC 3B-BH- | 5-8: DƯỢC 3A-BH- | |||||
| THS P LONG | THS TRÂM | |||||
| Tăng huyết áp | HC thận hư | |||||
| Suy tim | Suy thận mạn | |||||
| G5.2 | G3.3 | |||||
| 5-8: Y5D- TK | 5-8: Y4.3- NCS- | |||||
| THS THÁI | 5-6: THS NHÂN | |||||
| Tai biến mạch máu não | Khám cảm giác | |||||
| Bệnh lý thần kinh ngoại biên | Khám phản xạ | |||||
| 7-8: THS AN | ||||||
| Khám HH | ||||||
| G42 | G3.4 | |||||