| ĐẠI HỌC Y DƯỢC HUẾ- BỘ MÔN NỘI | ||||||
| THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 19.6.2023 | ||||||
| THỨ HAI 19.6 | THỨ BA 20.6 | THỨ TƯ 21.6 | THỨ NĂM 22.6 | THỨ SÁU 23.6 | THỨ BẢY 24.6 | |
| KHÁM | ThS. Đào Thị Vân Khánh ThS. Đoàn Phạm Phước Long (PK 3-C) ThS. Nguyễn Thị Ý Nhi (PK 4-S) ThS. Võ Thị Hoài Hương (PK 5-S) TS. Nguyễn Hoàng Thanh Vân (PK 5-C) ThS. Đoàn Thị Thiện Hảo (PK 6-S) | ThS. Đoàn Thị Thiện Hảo (PK 4-C) ThS. Trương Xuân Long (PK 5-S) ThS. Phạm Minh Trãi (PK 5-C) | PGS.TS Lê Thị Bích Thuận (S) ThS. Lê Phước Hoàng (C) ThS. Phan Thị Thùy Vân (PK 2-C) ThS. Đào Thị Vân Khánh (PK 4-S) ThS. Lương Việt Thắng (PK 5-C) | PGS.TS Nguyễn Đình Toàn ThS. Lê Phước Hoàng (PK 4-C) ThS. Phạm Minh Trãi (PK 5-S) TS. Lê Thị Hồng Vân (PK 5-C) ThS. Lương Việt Thắng (PK 6-S) | GS.TS Trần Văn Huy (S) ThS Trương Xuân Long (C) ThS. Nguyễn Thị Ý Nhi (PK 2-C) ThS. Đoàn Phạm Phước Long (PK 3-S) ThS. Nguyễn Duy Duẫn (PK 4-C) ThS. Phan Thị Thùy Vân (PK 5-S) ThS. Võ Thị Hoài Hương (PK 6-S) | |
| Đối tượng TTLS 22-23 | 1: 7h00-7h50 | |||||
| Y4D 4/8 | 2: 8h00-8h50 | |||||
| Y3AB 2/6 | 3: 9h00-9h50 | |||||
| Y5C LK 2/4 | 4: 10h00-10h50 | |||||
| YTCC2- CBTT1 1/2 | ||||||
| RHM2A NCS 1/2 | ||||||
| YHDP5 TK 1/2 | ||||||
| Đối tượng TTLS mới | ||||||
| YTCC2- CBTT1 1/2 | ||||||
| RHM2A NCS 1/2 | ||||||
| YHDP5 TK 1/2 | ||||||
| THỨ HAI 19.6 | THỨ BA 20.6 | THỨ TƯ 21.6 | THỨ NĂM 22.6 | THỨ SÁU 23.6 | THỨ BẢY 24.6 | |
| 5-8: Y5CD - LK | 5-8: Y4D- NK4 | 5-8: Y4D- NK4 | 5-8: Y5CD - LK | 5: 13h30-14h20 | ||
| ./. | ./. | THS H NGỌC | ./. | 6: 14h30-15h20 | ||
| Viêm ruột mạn tính | 7: 15h30-16h20 | |||||
| Ung thư gan nguyên phát | 8: 16h30-17h20 | |||||
| G.7,2 | G3.4 | G3.4 | G.7,2 | |||
| 5-8: Y5CD - LK-B | ||||||
| PGS NGUYÊN | ||||||
| RL sinh lý ở NCT | ||||||
| Sử dụng thuốc ở NCT | ||||||
| G.3,2 | ||||||