| ĐẠI HỌC Y DƯỢC HUẾ- BỘ MÔN NỘI | ||||||
| THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 17.3.2025 | ||||||
| THỨ HAI 17.3 | THỨ BA 18.3 | THỨ TƯ 19.3 | THỨ NĂM 20.3 | THỨ SÁU 21.3 | THỨ BẢY 22.3 | |
| KHÁM | ThS. BSCKII Đào Thị Vân Khánh (PK 4-S) ThS. Đoàn Thị Thiện Hảo (PK 4-C) ThS. Lương Việt Thắng (PK 5-S) ThS. Nguyễn Xuân Nhân (PK 5-C) ThS. Nguyễn Thị Ý Nhi (PK 6-S) ThS. Hoàng Ngọc Diệu Trâm (PK7-S) | TS. Lê Thị Hồng Vân (S) ThS. Hoàng Ngọc Diệu Trâm (C) ThS. Dương Phúc Thái (PK 2-C) ThS. Trần Thanh Tùng (PK 3-S) ThS. Phạm Minh Trãi (PK 4-S) ThS. Võ Thị Hoài Hương (PK 4-C) | PGS.TS Nguyễn Anh Vũ (S) ThS. Trương Xuân Long (PK 2-C) ThS. Văn Thị Minh An (PK 4-S) ThS. Nguyễn Phan Hồng Ngọc (PK 5-S) ThS. Lê Thanh Minh Triết (PK 5-C) | GS.TS Hoàng Khánh (S) ThS. Nguyễn Xuân Nhân (C) ThS. Đoàn Thị Thiện Hảo (PK 5-S) ThS. Trần Thanh Tùng (PK 5-C) | ThS. Nguyễn Phan Hồng Ngọc ThS. Trần Duy Khiêm (PK 2-C) TS. Lê Thị Hồng Vân (PK 4-S) ThS. Phạm Minh Trãi (PK 4-C) ThS. BSCKII Đào Thị Vân Khánh (PK 5-S) | |
| 1-4: Y3B- NK3 | 1-4: Y3C- NK3 | 1-4: Y3D- NK3 | 1-4: Y3A- NK3 | 1: 7h00-7h50 | ||
| 1-2: PGS TIẾN | 1-2:THS KHIÊM | ./. | THS P LONG | 2: 8h00-8h50 | ||
| Tăng huyết áp | Viêm dạ dày | Thấp tim | 3: 9h00-9h50 | |||
| Loét DD-TT | Tăng huyết áp | 4: 10h00-10h50 | ||||
| 3-4: TS CHI | 3-4: THS HẢO | |||||
| Đái tháo đường | HC thận hư | |||||
| G2.1 | G2.1 | G2.1 | G2.1 | |||
| Đối tượng TTLS 24-25 | 3-4: Y3B- NK3 | |||||
| Y6D 5/7 | THS AN-BÙ | |||||
| Y4C 4/8 | Hen PQ | |||||
| RHM3B 1/2 TK | ||||||
| YHCT3B 1/4 | ||||||
| Đối tượng TTLS mới | ||||||
| RHM3B 1/2 TK | ||||||
| YHCT3B 1/4 | G4.1 | |||||
| THỨ HAI 17.3 | THỨ BA 18.3 | THỨ TƯ 19.3 | THỨ NĂM 20.3 | THỨ SÁU 21.3 | THỨ BẢY 22.3 | |
| 5-8: YHCT3A N1- TLS | 5-8: Y4C- NK4 | 5-8: Y6D- BLĐT | 5-8: Y4C- NK4 | 5-8: Y6D- BLĐT | 5: 13h30-14h20 | |
| 5-6: THS AN | ./. | 5-6: THS AN | ./. | 6: 14h30-15h20 | ||
| Khám LS hô hấp | LP kháng sinh | 7: 15h30-16h20 | ||||
| 7-8: THS THÁI | 7-8: TS T VÂN- BÙ | 8: 16h30-17h20 | ||||
| Khám cơ lực, trương lực cơ | LP corticoide | |||||
| và 12 đôi dây TK sọ | ./. | |||||
| Skillslab3 | G3.2 | G53 | G3.2 | G53 | ||
| 5-8: YHCT3A N2- TLS | 5-8: YHCT3B N3- TLS | 5-6: YHCT4-TK | ||||
| 5-6: THS NHI | 5-6: THS TÙNG | 5-6: THS ĐẠT | ||||
| Khám LS hô hấp | Khám tuyến giáp | Khám LS TK | ||||
| 7-8: THS NHÂN | 7-8: THS HƯƠNG | Khám 12 đôi dây TK sọ | ||||
| Khám cơ lực, trương lực cơ | Khám cột sống | 7-8: PGS TOÀN | ||||
| và 12 đôi dây TK sọ | Khám cảm giác | |||||
| Skillslab3 | Skillslab4 | Khám phản xạ | ||||
| G51 | ||||||
| 5-8: YHCT3B N3- TLS | ||||||
| 5-6: THS TRIẾT | ||||||
| Khám tuyến giáp | ||||||
| 7-8: TS H VÂN | ||||||
| Khám cột sống | ||||||
| Skillslab4 | ||||||