ĐẠI HỌC Y DƯỢC HUẾ- BỘ MÔN NỘI | ||||||
THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 17.2.2025 | ||||||
THỨ HAI 17.2 | THỨ BA 18.2 | THỨ TƯ 19.2 | THỨ NĂM 20.2 | THỨ SÁU 21.2 | THỨ BẢY 22.2 | |
KHÁM | ThS. Võ Thị Hoài Hương (PK 2-C) ThS. BSCKII Đào Thị Vân Khánh (PK 4-S) ThS. Lương Việt Thắng (PK 5-S) ThS. Trần Thanh Tùng (PK 5-C) ThS. Nguyễn Thị Ý Nhi (PK 6-S) ThS. Hoàng Ngọc Diệu Trâm (PK7-S) | GS.TS Võ Tam (S) ThS. Võ Thị Hoài Hương (C) BS. Nguyễn Thị Vi Mẫn (PK 2-C) ThS. Trần Thanh Tùng (PK 3-S) ThS. Phạm Minh Trãi (PK 4-S) ThS. Dương Phúc Thái (PK 4-C) | PGS.TS Lê Thị Bích Thuận (S) ThS. Đoàn Phạm Phước Long (C) ThS. Trương Xuân Long (PK 2-C) ThS. Văn Thị Minh An (PK 4-S) ThS. Nguyễn Phan Hồng Ngọc (PK 5-S) | ThS. Văn Thị Minh An ThS. Lê Thanh Minh Triết (PK 4-C) ThS. Đoàn Thị Thiện Hảo (PK 5-S) ThS. Trần Duy Khiêm (PK 5-C) | GS.TS Trần Văn Huy (S) ThS Trương Xuân Long (C) ThS. Đoàn Thị Thiện Hảo (PK 2-C) TS. Lê Thị Hồng Vân (PK 4-S) ThS. Phạm Minh Trãi (PK 4-C) ThS. BSCKII Đào Thị Vân Khánh (PK 5-S) ThS. Lê Thanh Minh Triết (PK 6-S) | |
Đối tượng TTLS 24-25 | ||||||
Y6D 1/7 | ||||||
Đối tượng TTLS mới | ||||||
THỨ HAI 17.2 | THỨ BA 18.2 | THỨ TƯ 19.2 | THỨ NĂM 20.2 | THỨ SÁU 21.2 | THỨ BẢY 22.2 | |
5-8: RHM3B-TK* | 5-8: Y4C- NK4 | 5-8: YHCT3-NCS | 5-6: YHCT3-NCS | 5-8: RHM3B-TK* | 5: 13h30-14h20 | |
THS NHÂN | THS AN* | 5-6: THS HƯƠNG | 5-6: THS P LONG | THS ĐẠT* | 6: 14h30-15h20 | |
Khám, dấu chứng lâm sàng TK | Viêm phổi MPCĐ | CĐ sốt kéo dài CRNN | Khám LS tim mạch | Khám cảm giác | 7: 15h30-16h20 | |
Khám 12 đôi dây TK sọ | COPD | Khám da, niêm mạc và CQPT | HC hẹp hai lá, hở chủ | Khám phản xạ | 8: 16h30-17h20 | |
7-8: THS NHI | HC màng não- tiểu não | |||||
Khám HH | ||||||
HC tràn dịch, tràn khí MP | ||||||
G71 | G3.2 | G51 | G51 | G34 | ||
5-8: RHM3A-TK | 5-8: Y6D- BLĐT | 5-8: Y4C- NK4 | 5-8: Y6D- BLĐT | |||
PGS TOÀN | 5-6: TS T VÂN | 5-6: THS X LONG | PGS THẮNG | |||
Khám, dấu chứng lâm sàng TK | Viêm cột sống dính khớp | Viêm gan mạn | Bệnh thận bẩm sinh di truyền | |||
Khám 12 đôi dây TK sọ | 7-8: PGS TIẾN | 7-8: TS H VÂN | Bệnh ĐM thận | |||
Rối loạn nhịp tim | Bệnh Gout | |||||
G64 | G53 | G3.2 | G53 | |||
5-8: RHM3A-TK* | 7-8: YHCT3-NCS | |||||
THS THÁI* | THS TRIẾT | |||||
Khám cảm giác | HC nhiễm độc giáp | |||||
Khám phản xạ | HC tăng giảm hoạt VTT | |||||
HC màng não- tiểu não | ||||||
G72 | G42 | |||||