| ĐẠI HỌC Y DƯỢC HUẾ- BỘ MÔN NỘI | ||||||
| THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 16.12.2024 | ||||||
| THỨ HAI 16.12 | THỨ BA 17.12 | THỨ TƯ 18.12 | THỨ NĂM 19.12 | THỨ SÁU 20.12 | THỨ BẢY 21.12 | |
| KHÁM | ThS. Nguyễn Xuân Nhân (PK 2-C) ThS. BSCKII Đào Thị Vân Khánh (PK 4-S) ThS. Lương Việt Thắng (PK 5-S) ThS. Nguyễn Thị Ý Nhi (PK 6-S) ThS. Hoàng Ngọc Diệu Trâm (PK7-S) | PGS.TS Hoàng Bùi Bảo (S) ThS. Đoàn Thị Thiện Hảo (C) ThS. Trần Thị Kim Anh (PK 2-C) ThS. Trần Thanh Tùng (PK 3-S) ThS. Phạm Minh Trãi (PK 4-S) ThS. Võ Thị Hoài Hương (PK 4-C) | PGS.TS Hoàng Anh Tiến ThS. Trương Xuân Long (PK 2-C) ThS. Đoàn Phạm Phước Long (PK 3-S) ThS. BSCKII Đào Thị Vân Khánh (PK 4-S) ThS. Văn Thị Minh An (PK 5-S) | ThS. Văn Thị Minh An ThS. Đoàn Thị Thiện Hảo (PK 5-S) ThS. Nguyễn Phan Hồng Ngọc (PK 5-C) | GS.TS Trần Văn Huy (S) ThS Trương Xuân Long (C) TS. Lê Thị Hồng Vân (PK 4-S) ThS. Võ Thị Hoài Hương (PK 4-C) ThS. Nguyễn Phan Hồng Ngọc (PK 5-S) ThS. Lê Thanh Minh Triết (PK 6-S) | |
| Đối tượng TTLS 24-25 | 1-4: DƯỢC 3A-BH | 1-4: RHM3B- BH | 1: 7h00-7h50 | |||
| ./. | 1-2:THS TRÂM | 2: 8h00-8h50 | ||||
| Y5C 4/4 TK | HC thận hư | 3: 9h00-9h50 | ||||
| Y4B 7/8 | Suy thận mạn | 4: 10h00-10h50 | ||||
| Y3CD 5/8 | ||||||
| Đối tượng TTLS mới | G.6.4 | 3-4: THS TÙNG | ||||
| Đái tháo đường | ||||||
| 1-4: DƯỢC 3B-BH | Basedow | |||||
| 1-4: XN2-BH | ./. | B1.09 | ||||
| 1-2: THS TRIẾT* | ||||||
| Đái tháo đường | ||||||
| Basedow | ||||||
| 3-4: THS NHÂN | G 4.2 | |||||
| Tai biến MMN | ||||||
| HC tăng ALNS | ||||||
| B102 | ||||||
| THỨ HAI 16.12 | THỨ BA 17.12 | THỨ TƯ 18.12 | THỨ NĂM 19.12 | THỨ SÁU 20.12 | THỨ BẢY 21.12 | |
| 5-8: Y4B- NK4 | 5-8: Y3C- NK1 | 5-8: YTCCVLVH24- CBTT | 5-8: YTCCVLVH24- CBTT | 5: 13h30-14h20 | ||
| ./. | ./. | 5-6: THS X LONG | 5-6: THS H NGỌC | 6: 14h30-15h20 | ||
| Viêm loét dạ dày | Viêm gan mạn | 7: 15h30-16h20 | ||||
| Gan nhiễm mỡ | 8: 16h30-17h20 | |||||
| 7-8: PGS TIẾN | 7-8: THS TRÃI | |||||
| Tăng huyết áp | Thoái khớp | |||||
| G.5.1 | G6.2 | Suy tim | ||||
| G2.3 | G2.3 | |||||
| 5-8: Y5C-TK | ||||||
| 5-8: Y3D- NK1 | 5-8: Y5C-TK | |||||
| ./. | ||||||
| G4.4 | ||||||
| G7.1 | G4.4 | |||||
| 5-8: Y4B- NK4 | ||||||
| ./. | ||||||
| G.5.1 | ||||||