| ĐẠI HỌC Y DƯỢC HUẾ- BỘ MÔN NỘI | ||||||
| THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 13.5.2024 | ||||||
| THỨ HAI 13.5 | THỨ BA 14.5 | THỨ TƯ 15.5 | THỨ NĂM 16.5 | THỨ SÁU 17.5 | THỨ BẢY 18.5 | |
| KHÁM | TS. Lê Văn Chi ThS. BSCKII Đào Thị Vân Khánh (PK 4-S) ThS. Lương Việt Thắng (PK 5-S) ThS. Văn Thị Minh An (PK 5-C) ThS. Nguyễn Thị Ý Nhi (PK 6-S) ThS. Hoàng Ngọc Diệu Trâm (PK7-S) | ThS. BSCKII Đào Thị Vân Khánh ThS. Trần Thị Kim Anh (PK 2-C) ThS. Trần Thanh Tùng (PK 3-S) ThS. Phạm Minh Trãi (PK 4-S) TS. Nguyễn Hoàng Thanh Vân (PK 4-C) | PGS.TS Nguyễn Anh Vũ (S) ThS. Trương Xuân Long (PK 2-C) ThS. BSCKII Đào Thị Vân Khánh (PK 4-S) ThS. Nguyễn Phan Hồng Ngọc (PK 5-S) ThS. Hoàng Ngọc Diệu Trâm (PK 5-C) | ThS. Văn Thị Minh An (S) ThS. Phan Thị Thùy Vân (C) ThS. Đoàn Phạm Phước Long (PK 3-S) ThS. Trần Duy Khiêm (PK 5-S) ThS. Nguyễn Phan Hồng Ngọc (PK 5-C) | GS.TS Trần Văn Huy (S) ThS Trương Xuân Long (C) TS. Lê Thị Hồng Vân (PK 4-S) ThS. Võ Thị Hoài Hương (PK 4-C) ThS. Nguyễn Xuân Nhân (PK 5-S) ThS. Phan Thị Thùy Vân (PK 6-S) ThS. Lê Thanh Minh Triết (PK7-S) | |
| 1-4: ĐD2B- NCS-BL | 1-4: HALT VHVL- BH* | 1-4: ĐD2A- NCS-BL | 1: 7h00-7h50 | |||
| ./. | 1-2: THS THÙY VÂN | ./. | 2: 8h00-8h50 | |||
| Hen PQ | 3: 9h00-9h50 | |||||
| Viêm phổi MPCĐ | 4: 10h00-10h50 | |||||
| G7.2 | 3-4: THS P LONG | G7.4 | ||||
| Tăng huyết áp | ||||||
| Đối tượng TTLS 23-24 | Suy tim | |||||
| Y4D 4/8 | G4.4 | |||||
| Y3AB 1/6 | ||||||
| YHCT3B 2/4 | ||||||
| RHM2A 2/2 | ||||||
| Đối tượng TTLS mới | ||||||
| Y3AB 1/6 | ||||||
| THỨ HAI 13.5 | THỨ BA 14.5 | THỨ TƯ 15.5 | THỨ NĂM 16.5 | THỨ SÁU 17.5 | THỨ BẢY 18.5 | |
| 5-8: Y4D- NK4 | 5-8: RHM3B- NCS | 5-8: RHM3A- NCS | 5-8: YHCT3- NCS | 5-8: YTCC2-CBTT | 5: 13h30-14h20 | |
| ./. | 5-6: THS HƯƠNG | ./. | ./. | ./. | 6: 14h30-15h20 | |
| Khám CXK | 7: 15h30-16h20 | |||||
| HC nhiễm trùng | 8: 16h30-17h20 | |||||
| 7-8: PGS TIẾN | ||||||
| HC suy tim | B1.03 | |||||
| G.7.2 | HC hẹp hở hai lá, hở chủ | |||||
| B.108 | G.7.4 | G4.3 | 5-8: HALT VHVL- BH | |||
| 5-6: THS TRÃI | ||||||
| 5-8: Y4D- NK4 | Viêm khớp dạng thấp | |||||
| ./. | Thoái khớp | |||||
| G5.2 | ||||||
| G.6.1 | ||||||