| ĐẠI HỌC Y DƯỢC HUẾ- BỘ MÔN NỘI | ||||||
| THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 13.10.2025 | ||||||
| THỨ HAI 13.10 | THỨ BA 14.10 | THỨ TƯ 15.10 | THỨ NĂM 16.10 | THỨ SÁU 17.10 | THỨ BẢY 18.10 | |
| KHÁM | ThS. Trần Thanh Tùng ThS. Nguyễn Xuân Nhân (PK 2-C) ThS. Trương Xuân Long (PK 5-S) ThS. Nguyễn Phan Hồng Ngọc (PK 5-C) ThS. Nguyễn Thị Ý Nhi (PK 6-S) ThS. Hoàng Ngọc Diệu Trâm (PK7-S) | PGS.TS Hoàng Bùi Bảo (S) ThS. Hoàng Ngọc Diệu Trâm (C) ThS. Trương Xuân Long (PK 2-C) ThS. Trần Thanh Tùng (PK 3-S) ThS. Phạm Minh Trãi (PK 4-S) TS. Lê Thị Hồng Vân (PK 4-C) | PGS.TS Lê Thị Bích Thuận (S) ThS. Đoàn Phạm Phước Long (C) TS. Lê Thị Hồng Vân (PK 4-S) ThS. Phạm Minh Trãi (PK 5-C) | ThS. Văn Thị Minh An ThS. Nguyễn Thị Ý Nhi (PK 4-C) ThS. Nguyễn Phan Hồng Ngọc (PK 5-S) ThS. Hoàng Ngọc Diệu Trâm (PK 5-C) | GS.TS Trần Văn Huy (S) ThS Trương Xuân Long (C) ThS. Trần Thanh Tùng (PK 3-C) ThS. Văn Thị Minh An (PK 4-S) ThS. Phạm Minh Trãi (PK 4-C) TS. Lê Thị Hồng Vân (PK 6-S) | |
| Đối tượng đang TTLS | 1-4: Y4.3- NCS-B | |||||
| Y6B 1/7 | 1-2: THS THÁI | |||||
| Y5A 4/4 TK | Khám dấu chứng LS TK | |||||
| Y4A 6/8 | ||||||
| Y3AB 5/8 | 5-6: THS ĐẠT | |||||
| YHCT4B 1/4 | Khám 12 đôi dây TK sọ | |||||
| RHM3B 2/2 | HC màng não, tiểu não | |||||
| Đối tượng TTLS mới | YTCC2.3 | |||||
| Y6B 1/7 | ||||||
| YHCT4B 1/4 | ||||||
| 1-4: Y2A N5-TLS | 1-4: Y2A N3-TLS | 1-4: Y2D N23-TLS | 1-4: Y2B N9-TLS | 1-4: Y2A N1-TLS | 1: 7h00-7h50 | |
| THS NGỌC | TS H VÂN | THS TRÃI | THS NHÂN | THS THÁI | 2: 8h00-8h50 | |
| Khám phổi | Khám phổi | Khám phổi | Khám phổi | Khám phổi | 3: 9h00-9h50 | |
| Skillslab 1 | Skillslab 1 | Skillslab 8 | Skillslab 1 | Skillslab 1 | 4: 10h00-10h50 | |
| 1-4: Y2A N6-TLS | 1-4: Y2A N4-TLS | 1-4: Y2D N24-TLS | 1-4: Y2B N10-TLS | 1-4: Y2A N2-TLS | ||
| THS NGỌC | TS H VÂN | THS TRÃI | THS NHÂN | THS THÁI | ||
| Khám phổi | Khám phổi | Khám phổi | Khám phổi | Khám phổi | ||
| Skillslab 2 | Skillslab 2 | Skillslab 9 | Skillslab 2 | Skillslab 2 | ||
| 5-8: Y3D- NK1- | 1-4: Y2D N21-TLS+ YLT2 27 | 1-4: Y2D N19-TLS- + YLT2 25 | ||||
| 1-2: THS NHÂN | THS NHI | THS ĐẠT | ||||
| Khám dấu chứng LS TK | Khám phổi | Khám phổi | ||||
| Skillslab 7 | Skillslab 7 | |||||
| 3-4: THS AN | ||||||
| Khám HH | 1-4: Y2D N22-TLS+ YLT2 28 | 1-4: Y2D N20-TLS+ YLT2 26 | ||||
| YTCC2.3 | THS NHI | THS ĐẠT | ||||
| Khám phổi | Khám phổi | |||||
| Skillslab 3 | Skillslab 3 | |||||
| THỨ HAI 13.10 | THỨ BA 14.10 | THỨ TƯ 15.10 | THỨ NĂM 16.10 | THỨ SÁU 17.10 | THỨ BẢY 18.10 | |
| 5-8: Y6B- NBL6 | 5-8: YHDP3-NCS | 5-8: Y6B- NBL6 | 5-8: Y3D- NK1 | |||
| GS THỦY | 5-6: THS H NGỌC (bù) | 5-6: THS AN | 5-6: PGS THUẬN | 5: 13h30-14h20 | ||
| Suy thùy trước tuyến yên | Báng | LP kháng sinh | Khám LS tim mạch | 6: 14h30-15h20 | ||
| Viêm tuyến giáp- K giáp | 7-8: GS TAM | 7-8: PGS TOÀN | 7: 15h30-16h20 | |||
| G32 | RL nước- điện giải, toan- kiềm | Khám 12 đôi dây TK sọ | 8: 16h30-17h20 | |||
| HC màng não, tiểu não | ||||||
| 5-8: Y3C- NK1- | B108 | G32 | G53 | |||
| 5-6: THS NHI | ||||||
| Khám HH | 5-8: Y3C- NK1 | 5-8: Y6B- NBL6- | ||||
| 5-6: PGS TIẾN | 5-6: THS TRÂM | THS TRÃI | ||||
| Khám LS tim mạch | CĐ sốt | Viêm cột sống dính khớp | ||||
| G31 | Khám da, niêm mạc và CQPT | Đa u tủy xương | ||||
| 7-8: PGS THẮNG | ||||||
| 5-6: Y4A- NK4 | Khám LS, CLS thận - TN | |||||
| 5-6: THS X LONG (bù) | G5.2 | |||||
| K gan nguyên phát | G31 | |||||
| G21 | ||||||
| 7-8: Y3B- NK1 | 5-8: Y3A- NK1 | |||||
| 7-8: THS X LONG (bù) | 5-6: THS X LONG (bù) | |||||
| Xuất huyết tiêu hóa | Xuất huyết tiêu hóa | |||||
| CĐ đau bụng | CĐ đau bụng | |||||
| G21 | G4.3 | |||||
| 5-8: Y4.3- NCS | ||||||
| 5-6: TS H VÂN | ||||||
| CĐ sốt | ||||||
| Khám da, niêm mạc và CQPT | ||||||
| 7-8: THS P LONG | ||||||
| Khám LS tim mạch | ||||||
| G4.3 | ||||||
| 5-8: Y2B N11-TLS | 5-8: Y2B N7-TLS | 5-8: Y2C N17-TLS | 5-8: Y2C N13-TLS | 5-8: Y2C N15-TLS | ||
| THS AN | THS P LONG | THS ĐẠT | THS TÙNG | THS TRÂM | ||
| Khám phổi | Khám phổi | Khám phổi | Khám phổi | Khám phổi | ||
| Skillslab 1 | Skillslab 1 | Skillslab 1 | Skillslab 1 | Skillslab 1 | ||
| 5-8: Y2B N12-TLS | 5-8: Y2B N8-TLS | 5-8: Y2C N18-TLS | 5-8: Y2C N14-TLS | 5-8: Y2C N16-TLS | ||
| THS AN | THS P LONG | THS ĐẠT | THS TÙNG | THS TRÂM | ||
| Khám phổi | Khám phổi | Khám phổi | Khám phổi | Khám phổi | ||
| Skillslab 2 | Skillslab 2 | Skillslab 2 | Skillslab 2 | Skillslab 2 | ||