| ĐẠI HỌC Y DƯỢC HUẾ- BỘ MÔN NỘI | ||||||
| THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 11.3.2024 | ||||||
| THỨ HAI 11.3 | THỨ BA 12.3 | THỨ TƯ 13.3 | THỨ NĂM 14.3 | THỨ SÁU 15.3 | THỨ BẢY 16.3 | |
| KHÁM | TS. Lê Văn Chi ThS. BSCKII Đào Thị Vân Khánh (PK 4-S) ThS. Nguyễn Xuân Nhân (PK 5-S) ThS. Hoàng Ngọc Diệu Trâm (PK 6-S) | TS. Nguyễn Hoàng Thanh Vân ThS. Trần Thị Kim Anh (PK 2-C) ThS. Đoàn Phạm Phước Long (PK 3-S) ThS. Phạm Minh Trãi (PK 4-S) ThS. Võ Thị Hoài Hương (PK 4-C) | PGS.TS Nguyễn Anh Vũ (S) ThS. Trương Xuân Long (PK 2-C) ThS. BSCKII Đào Thị Vân Khánh (PK 4-S) ThS. Phan Thị Thùy Vân (PK 5-C) | ThS. Văn Thị Minh An (S) ThS. Phan Thị Thùy Vân (C) ThS. Đoàn Phạm Phước Long (PK 3-S) ThS. Nguyễn Phan Hồng Ngọc (PK 4-C) ThS. Đoàn Thị Thiện Hảo (PK 5-S) ThS. Trần Thanh Tùng (PK 5-C) | GS.TS Trần Văn Huy (S) TS. Lê Thị Hồng Vân (PK 4-S) TS. Nguyễn Hoàng Thanh Vân (PK 4-C) ThS. Trần Duy Khiêm (PK 5-S) ThS. Lương Việt Thắng (PK 6-S) | |
| 1-4: Y3B- NK3 | 1-4: Y3C- NK3 | 1-4: Y3D- NK3 | 1-4: Y3A- NK3 | 1: 7h00-7h50 | ||
| 1-2: THS THÙY VÂN | 1-2: THS X LONG | 1-2: THS NHI | 1-2: THS H NGỌC | 2: 8h00-8h50 | ||
| Hen phế quản | Viêm đường mật- túi mật cấp | Hen phế quản | Ung thư gan nguyên phát | 3: 9h00-9h50 | ||
| 4: 10h00-10h50 | ||||||
| 3-4: THS HẢO | 3-4: THS HƯƠNG | 3-4: PGS THẮNG | 3-4: THS HƯƠNG | |||
| Hội chứng thận hư | Viêm khớp dạng thấp | Hội chứng thận hư | Viêm khớp dạng thấp | |||
| G5.3 | G6.3 | G6.3 | G4.3 | |||
| Đối tượng TTLS 23-24 | ||||||
| Y6D 3/7 | ||||||
| Y4C 3/8 | ||||||
| RHM3A 1/2 TK | ||||||
| Đối tượng TTLS mới | ||||||
| RHM3A 1/2 TK | ||||||
| THỨ HAI 11.3 | THỨ BA 12.3 | THỨ TƯ 13.3 | THỨ NĂM 14.3 | THỨ SÁU 15.3 | THỨ BẢY 16.3 | |
| 5-8: Y6D- BL ĐTNK | 5-8: Y6D- BL ĐTNK | 5-8: Y6D- BL ĐTNK | 5-8: Y4C- NK4 | |||
| 5-6: THS H NGỌC | 5-6: TS H VÂN | ./. | 5-6: 14h00: PGS THẮNG | 5: 13h30-14h20 | ||
| Viêm tụy cấp | Đa u tủy xương | Suy thận mạn | 6: 14h30-15h20 | |||
| 7: 15h30-16h20 | ||||||
| 7-8: TS H VÂN | 7-8: TS T VÂN | 7-8: PGS TIẾN | 8: 16h30-17h20 | |||
| Viêm khớp nhiễm khuẩn | LP corticoide | Bệnh cơ tim | ||||
| G4.2 | G4.2 | G4.2 | G6.1 | |||
| 5-8: YHCT4- TK | 5-8: Y4C- NK4 | 5-8: YHDP3- NBL | ||||
| PGS TOÀN | 5-6: GS THỦY | 5-6: THS P LONG | ||||
| Đau dây TK tọa | Tăng hoạt VTT | Tăng huyết áp | ||||
| HC tăng ALNS | ||||||
| 7-8: THS THẮNG | 7-8: THS THẮNG | |||||
| YTCC1,1 | Viêm đường mật- túi mật cấp | Viêm đường mật- túi mật cấp | ||||
| G6.1 | YTCC1,4 | |||||
| 5-8: RHM3A- TK | 5-8: RHM3B- TK | |||||
| THS NHÂN | THS KIM ANH* | |||||
| Động kinh | Động kinh | |||||
| HC tăng ALNS | HC tăng ALNS | |||||
| YTCC2.2 | YTCC2.2 | |||||