ĐẠI HỌC Y DƯỢC HUẾ- BỘ MÔN NỘI | ||||||
THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 10.3.2025 | ||||||
THỨ HAI 10.3 | THỨ BA 11.3 | THỨ TƯ 12.3 | THỨ NĂM 13.3 | THỨ SÁU 14.3 | THỨ BẢY 15.3 | |
KHÁM | ThS. BSCKII Đào Thị Vân Khánh (PK 4-S) ThS. Trần Duy Khiêm (PK 4-C) ThS. Lương Việt Thắng (PK 5-S) ThS. Trần Thanh Tùng (PK 5-C) ThS. Nguyễn Thị Ý Nhi (PK 6-S) ThS. Hoàng Ngọc Diệu Trâm (PK7-S) | GS.TS Võ Tam (S) ThS. Phạm Minh Trãi (C) ThS. Dương Phúc Thái (PK 2-C) ThS. Trần Thanh Tùng (PK 3-S) ThS. Hoàng Ngọc Diệu Trâm (PK 4-S) ThS. Võ Thị Hoài Hương (PK 4-C) | PGS.TS Lê Thị Bích Thuận (S) ThS. Đoàn Phạm Phước Long (C) ThS. Trương Xuân Long (PK 2-C) ThS. Văn Thị Minh An (PK 4-S) ThS. Nguyễn Phan Hồng Ngọc (PK 5-S) ThS. Nguyễn Xuân Nhân (PK 5-C) | ThS. Nguyễn Thị Ý Nhi ThS. Lê Thanh Minh Triết (PK 4-C) ThS. Đoàn Thị Thiện Hảo (PK 5-S) | GS.TS Trần Văn Huy (S) ThS. Đoàn Thị Thiện Hảo (PK 2-C) TS. Lê Thị Hồng Vân (PK 4-S) ThS. Võ Thị Hoài Hương (PK 4-C) ThS. BSCKII Đào Thị Vân Khánh (PK 5-S) ThS. Lê Thanh Minh Triết (PK 6-S) | |
1-4: Y3B- NK3 | 1-4: Y3C- NK3 | 1-4: Y3D- NK3 | 1-4: Y3A- NK3 | 1: 7h00-7h50 | ||
1-2: THS AN | 1-2: THS HƯƠNG | THS P LONG | 1-2: THS TRÃI | 2: 8h00-8h50 | ||
Hen PQ | Viêm khớp dạng thấp | Thấp tim | Viêm khớp dạng thấp | 3: 9h00-9h50 | ||
Tăng huyết áp | 4: 10h00-10h50 | |||||
3-4: THS HẢO | 3-4: THS TRIẾT | 3-4: THS AN | ||||
HC thận hư | Đái tháo đường | Hen PQ | ||||
G2.1 | G2.1 | G2.1 | G2.1 | |||
Đối tượng TTLS 24-25 | ||||||
Y6D 4/7 | ||||||
Y4C 3/8 | ||||||
RHM3A 2/2 TK | ||||||
Đối tượng TTLS mới | ||||||
THỨ HAI 10.3 | THỨ BA 11.3 | THỨ TƯ 12.3 | THỨ NĂM 13.3 | THỨ SÁU 14.3 | THỨ BẢY 15.3 | |
5-8: Y4C- NK4 | 5-8: YHCT3-NCS | 5-6: YHCT3-NCS | 5-8: Y6D- BLĐT | 5: 13h30-14h20 | ||
5-6:THS NHI | THS ĐẠT | ./. | 14h00: PGS THẮNG | 6: 14h30-15h20 | ||
K phổi nguyên phát | Hôn mê | Rối loạn nước- điện giải, toan -kiềm | 7: 15h30-16h20 | |||
7-8: PGS TIẾN | HC liệt nửa người, liệt hai chi dưới | 8: 16h30-17h20 | ||||
Bệnh cơ tim | ./. | |||||
Bệnh ĐM vành | ./. | |||||
G3.2 | G51 | G51 | G53 | |||
5-8: Y6D- BLĐT | 5-8: Y4C- NK4 | |||||
5-6: GS THỦY | THS H NGỌC- bù | |||||
Viêm tuyến giáp-- K giáp | Viêm ruột mạn tính | |||||
7-8: GS TAM-bù | K gan nguyên phát | |||||
LP lợi tiểu | ||||||
./. | ||||||
G53 | G3.2 | |||||