ĐẠI HỌC Y DƯỢC HUẾ- BỘ MÔN NỘI | ||||||
THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 8.9.2025 | ||||||
THỨ HAI 8.9 | THỨ BA 9.9 | THỨ TƯ 10.9 | THỨ NĂM 11.9 | THỨ SÁU 12.9 | THỨ BẢY 13.9 | |
KHÁM | TS. Lê Văn Chi ThS. Nguyễn Xuân Nhân (PK 2-C) ThS. BSCKII Đào Thị Vân Khánh (PK 4-S) ThS. Nguyễn Phan Hồng Ngọc (PK 5-C) ThS. Nguyễn Thị Ý Nhi (PK 6-S) ThS. Hoàng Ngọc Diệu Trâm (PK7-S) | PGS.TS Hoàng Bùi Bảo (S) ThS. Hoàng Ngọc Diệu Trâm (C) TS. Lê Thị Hồng Vân (PK 2-C) ThS. Trần Thanh Tùng (PK 3-S) ThS. Phạm Minh Trãi (PK 4-S) ThS. Trương Xuân Long (PK 4-C) | PGS.TS Nguyễn Anh Vũ (S) ThS. Phạm Minh Trãi (PK 2-C) ThS. Đoàn Phạm Phước Long (PK 3-S) ThS. Nguyễn Thị Ý Nhi (PK 3-C) TS. Lê Thị Hồng Vân (PK 4-S) | PGS.TS Nguyễn Đình Toàn (S) ThS. Nguyễn Xuân Nhân (C) ThS. BSCKII Đào Thị Vân Khánh (PK 4-S) ThS. Nguyễn Phan Hồng Ngọc (PK 5-S) ThS. Hoàng Ngọc Diệu Trâm (PK 5-C) | GS.TS Trần Văn Huy (S) ThS Trương Xuân Long (C) ThS. Trần Thanh Tùng (PK 2-C) ThS. Phạm Minh Trãi (PK 4-C) ThS. BSCKII Đào Thị Vân Khánh (PK 5-S) TS. Lê Thị Hồng Vân (PK 6-S) | |
Đối tượng đang TTLS | 1-4: RHM3B-NBL | 1-4: Y3B- NK1 | 1-4: Y3A- NK1 | 1: 7h00-7h50 | ||
Y6A 3/7 | 1-2: TS T VÂN | 1-2: THS X LONG | 1-2: THS NHÂN | 2: 8h00-8h50 | ||
Y5B 3/4 TK | Viêm khớp dạng thấp | Khám LS, CLS tiêu hoá GM | Khám cảm giác | 3: 9h00-9h50 | ||
Y4A 1/8 | Thoái khớp | 3-4: THS TRÃI | Khám phản xạ | 4: 10h00-10h50 | ||
Đối tượng TTLS mới | 3-4: THS H NGỌC | Khám LS, CLS cơ xương khớp | 3-4: PGS THẮNG | |||
Y4A 1/8 | Loét dạ dày tá tràng | CĐ protein niệu | ||||
Viêm gan mạn | G31 | HC tăng ure máu | ||||
B105 | G3.1 | |||||
1-4: RHM3A-NBL | ||||||
1-2 THS NHI | ||||||
Viêm phổi MPCĐ | ||||||
Hen PQ | ||||||
3-4: THS TÙNG | ||||||
Đái tháo đường | ||||||
Basedow | ||||||
B105 | ||||||
THỨ HAI 8.9 | THỨ BA 9.9 | THỨ TƯ 10.9 | THỨ NĂM 11.9 | THỨ SÁU 12.9 | THỨ BẢY 13.9 | |
5-8: Y3B- NK1 | 5-8: Y6A- NBL6 | 5-8: Y3A- NK1 | 5-8: Y6A- NBL6 | 5-8: Y5B- TK* | ||
5-6: THS TÙNG | 5-6: GS THUỶ | 5-6: THS ĐẠT | 5-6: TS T VÂN | 5-6: THS THÁI | 5: 13h30-14h20 | |
HC nhiễm độc giáp | Viêm tuyến giáp- K giáp | Khám 12 đôi dây TK sọ | LP corticoide | Đau đầu | 6: 14h30-15h20 | |
HC tăng G máu | 7-8: PGS THẮNG | HC màng não, tiểu não | 7: 15h30-16h20 | |||
7-8: THS THÁI | Bệnh động mạch thận | 7-8: PGS TIẾN | 7-8: GS HUY | 7-8: THS ĐẠT | 8: 16h30-17h20 | |
Khám cảm giác | Bệnh thận người cao tuổi | Khám LS tim mạch | LP kháng sinh | Hôn mê | ||
Khám phản xạ | G32 | G4.3 | G53 | YTCC1.2 | ||
G31 | ||||||
5-8: Y5B- TK | 5-8: Y4A- NK4 | |||||
5-8: Y4A- NK4 | 5-6: THS NHÂN | 5-6: PGS THUẬN | ||||
5-6: TS H VÂN | Bệnh Parkinson | Suy tim | ||||
Bệnh Gout | ||||||
7-8: THS NHI | 7-8: PGS TOÀN | 7-8: TS CHI | ||||
COPD | Nhược cơ | Basedow | ||||
YTCC1.2 | G.4.1 | |||||
G21 | ||||||
5-8: Y6A- NBL6-B | ||||||
5-6: THS X LONG | ||||||
Viêm tuỵ cấp | ||||||
7-8: THS TRÂM | ||||||
LP lợi tiểu | ||||||
G2.4 | ||||||
5-8: YHCT4-NBL | ||||||
5-6: GS THUỶ | ||||||
Đái tháo đường | ||||||
Basedow | ||||||
7-8: THS P LONG | ||||||
Thấp tim | ||||||
Bệnh hẹp van hai lá | ||||||
G63 | ||||||