ĐẠI HỌC Y DƯỢC HUẾ- BỘ MÔN NỘI | ||||||
THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 5.5.2025 | ||||||
THỨ HAI 5.5 | THỨ BA 6.5 | THỨ TƯ 7.5 | THỨ NĂM 8.5 | THỨ SÁU 9.5 | THỨ BẢY 10.5 | |
KHÁM | ThS. Lê Thanh Minh Triết ThS. BSCKII Đào Thị Vân Khánh (PK 4-S) ThS. Nguyễn Xuân Nhân (PK 4-C) ThS. Lương Việt Thắng (PK 5-S) ThS. Trần Duy Khiêm (PK 5-C) ThS. Nguyễn Thị Ý Nhi (PK 6-S) ThS. Hoàng Ngọc Diệu Trâm (PK7-S) | TS. Nguyễn Hoàng Thanh Vân ThS. Dương Phúc Thái (PK 2-C) ThS. Trần Thanh Tùng (PK 3-S) ThS. Phạm Minh Trãi (PK 4-S) ThS. Võ Thị Hoài Hương (PK 4-C) | PGS.TS Lê Thị Bích Thuận (S) ThS. Đoàn Phạm Phước Long (C) ThS. Trương Xuân Long (PK 2-C) ThS. Nguyễn Phan Hồng Ngọc (PK 5-S) ThS. Lê Thanh Minh Triết (PK 5-C) | ThS. Nguyễn Thị Ý Nhi ThS. Dương Phúc Thái (PK 4-C) ThS. Đoàn Thị Thiện Hảo (PK 5-S) ThS. Trần Thanh Tùng (PK 5-C) | ThS. Nguyễn Phan Hồng Ngọc ThS. Đoàn Thị Thiện Hảo (PK 2-C) TS. Lê Thị Hồng Vân (PK 4-S) ThS. Võ Thị Hoài Hương (PK 4-C) ThS. BSCKII Đào Thị Vân Khánh (PK 5-S) ThS. Lê Thanh Minh Triết (PK 6-S) | |
Đối tượng TTLS 24-25 | 1-4: YHDP3-NBL/ | 1: 7h00-7h50 | ||||
YHDP5 TK 1/2 | 1-2: THS NHI | 2: 8h00-8h50 | ||||
Y4D 3/8 | Viêm phổi mắc phải cộng đồng | 3: 9h00-9h50 | ||||
Y3CD 6/6 | Hen phế quản | 4: 10h00-10h50 | ||||
RHM2A 2/2 | 3-4: THS HẢO | |||||
Hội chứng thận hư | ||||||
Đối tượng TTLS mới | Tổn thương thận cấp | |||||
YHDP5 TK 1/2 | YTCC1.4 | |||||
THỨ HAI 5.5 | THỨ BA 6.5 | THỨ TƯ 7.5 | THỨ NĂM 8.5 | THỨ SÁU 9.5 | THỨ BẢY 10.5 | |
5-8: Y4D- NK4 | 5-8: RHM2B- NCS | 5-8: Y4D- NK4 | 5-8: YHDP5-TK | 5-8: ĐD2B-NCS-BL | 5: 13h30-14h20 | |
./. | ./. | 5-6: THS ĐẠT | 5-6: THS TÙNG | 6: 14h30-15h20 | ||
Bệnh lý thần kinh ngoại biên | Hội chứng nhiễm độc giáp | 7: 15h30-16h20 | ||||
Hội chứng tăng glucoza máu | 8: 16h30-17h20 | |||||
7-8: THS X LONG | ||||||
Khám lâm sàng tiêu hóa, gan mật | ||||||
G42 | G7.4 | G42 | B105 | Vàng da | ||
G22 | ||||||
5-8: YHDP3-NBL | 5-8: - YTCC2 -CBTT1 | 5-8: ĐD2A-NCS-BL | ||||
5-6: THS H NGỌC | ./. | 5-6: THS TRIẾT | ||||
Viêm đường mật-túi mật | Hội chứng nhiễm độc giáp | |||||
Loét dạ dày tá tràng | Hội chứng tăng glucoza máu | |||||
7-8: THS P LONG | 7-8: THS KHIÊM | |||||
Bệnh hẹp van hai lá | Khám lâm sàng tiêu hóa, gan mật | |||||
Tăng huyết áp | YTCC14 | Vàng da | ||||
YTCC1.4 | G72 | |||||
5-8: RHM2A- NCS | ||||||
5-8: ĐD2A-NCS-BL/ | ./. | |||||
5-6: TS H VÂN | ||||||
Khám cơ xương khớp | ||||||
7-8: PGS TIẾN | ||||||
Khám lâm sàng tim mạch | G7.4 | |||||
Hội chứng hẹp hở hai lá, hở chủ | ||||||
G62 | ||||||