| ĐẠI HỌC Y DƯỢC HUẾ- BỘ MÔN NỘI | ||||||
| THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 3.11.2025 | ||||||
| THỨ HAI 3.11 | THỨ BA 4.11 | THỨ TƯ 5.11 | THỨ NĂM 6.11 | THỨ SÁU 7.11 | THỨ BẢY 8.11 | |
| KHÁM | TS. Lê Văn Chi ThS. Nguyễn Xuân Nhân (PK 2-C) ThS. Trương Xuân Long (PK 5-S) ThS. Nguyễn Phan Hồng Ngọc (PK 5-C) ThS. Nguyễn Thị Ý Nhi (PK 6-S) ThS. Hoàng Ngọc Diệu Trâm (PK7-S) | TS. Nguyễn Hoàng Thanh Vân ThS. Trương Xuân Long (PK 2-C) ThS. Trần Thanh Tùng (PK 3-S) ThS. Phạm Minh Trãi (PK 4-S) TS. Lê Thị Hồng Vân (PK 4-C) | PGS.TS Hoàng Anh Tiến (S) TS. Lê Thị Hồng Vân (PK 4-S) ThS. Văn Thị Minh An (PK 5-C) | ThS. Nguyễn Thị Ý Nhi ThS. Trần Thanh Tùng (PK 4-C) ThS. Nguyễn Phan Hồng Ngọc (PK 5-S) ThS. Hoàng Ngọc Diệu Trâm (PK 5-C) | GS.TS Trần Văn Huy (S) ThS Trương Xuân Long (C) ThS. Văn Thị Minh An (PK 4-S) ThS. Phạm Minh Trãi (PK 4-C) TS. Lê Thị Hồng Vân (PK 6-S) | |
| Đối tượng đang TTLS | 1-4: Y3D- NK1- | 1-4: DƯỢC 3B-BH- | 1-4: DƯỢC 3A-BH | 1: 7h00-7h50 | ||
| Y6B 4/7 | 1-2: THS NHI | 1-2: THS TRÃI | 1-2: THS TÙNG | 2: 8h00-8h50 | ||
| Y5D 3/4 TK | HC đông đặc P, HC nung mủ P | Gout | Đái tháo đường | 3: 9h00-9h50 | ||
| Y4B 1/8 | HC tràn dịch, tràn khí MP | Viêm khớp dạng thấp | Basedow | 4: 10h00-10h50 | ||
| Y3AB 8/8 | 3-4: THS ĐẠT | 3-4: PGS TIẾN | 3-4: PGS THẮNG | |||
| YHCT4B 4/4 | Khám cảm giác | Thấp tim | Sỏi hệ TN | |||
| Khám phản xạ | Viêm nội tâm mạc NK | Viêm cầu thận cấp | ||||
| Đối tượng TTLS mới | B102 | G22 | G5.3 | |||
| 1-4: DƯỢC 3B-BH | ||||||
| 1-2: PGS BẢO | ||||||
| Sỏi hệ TN | ||||||
| HC thận hư | ||||||
| 3-4: THS AN | ||||||
| Hen PQ | ||||||
| Viêm phổi MPCĐ | ||||||
| G5.3 | ||||||
| THỨ HAI 3.11 | THỨ BA 4.11 | THỨ TƯ 5.11 | THỨ NĂM 6.11 | THỨ SÁU 7.11 | THỨ BẢY 8.11 | |
| 5-8: Y6B- NBL6 | 5-8: Y4B-NK4 | 5-8: Y6B- NBL6 | 5-8: Y3D- NK1 | 5-8: Y6B- NBL6 | ||
| TS H VÂN | 5-6: THS P LONG | 5-6: TS H VÂN | 5-6: THS NGỌC | GS HUY | 5: 13h30-14h20 | |
| LP corticoid (bù) | Bệnh hẹp van hai lá | Viêm khớp nhiễm khuẩn | Khám LS, CLS tiêu hoá- GM | Viêm tuỵ cấp | 6: 14h30-15h20 | |
| Các thuốc kháng viêm không steroid | 7-8: PGS THẮNG | 7-8: GS THUỶ | Xơ gan | 7: 15h30-16h20 | ||
| Viêm cầu thận cấp | 7-8: THS TRÂM* | HC nhiễm độc giáp | 8: 16h30-17h20 | |||
| Tổn thương thận cấp | LP lợi tiểu | HC tăng G máu | ||||
| G32 | B107 | G32 | G53 | B101 | ||
| 5-8: Y3C- NK1- | 5-8: YHDP3-NCS | 5-8: Y3C- NK1- | 5-8: Y4B-NK4 | |||
| 5-6: THS P LONG (bù) | ./. | 5-6: THS H NGỌC | THS AN | |||
| HC hẹp hở hai lá, hở chủ | Khám LS, CLS tiêu hoá- GM | Suy hô hấp cấp- mạn | ||||
| HC suy tim | Viêm phổi MPCĐ | |||||
| 7-8: TS CHI | 7-8: THS AN | |||||
| HC giảm hoạt giáp, phó giáp | HC hẹp, giãn PQ, khí phế thủng | |||||
| HC tăng giảm hoạt VTT | Ho ra máu | |||||
| G31 | B108 | G31 | G7.1 | |||
| 5-8: YTCC3-CBTT2 | 5-8: Y4.3- NCS- | 5-8: Y4B-NK4 | 5-8: DƯỢC 3A-BH- | |||
| THS THÁI | 5-6: THS NHI | 5-6: THS TÙNG | 5-6: THS TRÃI | |||
| Đau dây thần kinh tọa | HC đông đặc P, HC nung mủ P | Tăng hoạt VTT | Gout | |||
| Hội chứng tăng áp lực nội sọ | HC tràn dịch, tràn khí MP | HC chuyển hoá | Viêm khớp dạng thấp | |||
| 7-8: PGS TIẾN | 7-8: TS T VÂN | 7-8: THS X LONG | ||||
| HC hẹp hở hai lá, hở chủ | Thoái khớp | Viêm tuỵ cấp | ||||
| YTCC1.3 | HC suy tim | G4.3 | Loét dạ dày- TT | |||
| B108 | G62 | |||||
| 5-8: Y4.3- NCS | 5-8: Y5D- TK | |||||
| 5-6: THS TRÂM | 5-6: THS NHÂN | |||||
| Khám LS, CLS thận TN | Sa sút trí tuệ | |||||
| 7-8: THS X LONG | 7-8: PGS TOÀN | |||||
| CĐ vàng da, báng | Động kinh | |||||
| Bón, lỵ, tiêu chảy | G42 | |||||
| B109 | ||||||
| 5-8: HA3-NSCB | ||||||
| THS THƯƠNG | ||||||
| Giới thiệu về NSTH | ||||||
| Nội soi tiêu hóa trên | ||||||
| G42 | ||||||