THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 25.8.2025

ĐẠI HỌC Y DƯỢC HUẾ- BỘ MÔN NỘI
THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 25.8.2025
 THỨ HAI 25.8THỨ BA 26.8THỨ TƯ 27.8THỨ NĂM 28.8THỨ SÁU 29.8THỨ BẢY 30.8
 Đối tượng đang TTLS 1-4: RHM3B-NBL 1-4: Y3B- NK11-4: Y3A- NK11: 7h00-7h50
 Y6A 1/71-2: THS NHI 1-2: THS X LONG1-2: TS CHI2: 8h00-8h50
`Y5B 1/2 TKHen phế quản Chẩn đoán vàng da, bángHC nhiễm độc giáp3: 9h00-9h50
 Đối tượng TTLS mớiViêm phổi mắc phải cộng đồng Bón, lỵ, tiêu chảyHC tăng G máu4: 10h00-10h50
 Y6A 1/73-4: PGS THUẬN 3-4: THS THÁI3-4: THS ĐẠT 
 Y5B 1/2 TKTăng huyết áp Khám, dấu chứng LS TKKhám, dấu chứng LS TK 
  Nhồi máu cơ tim G31G3.1 
  B105    
     1-4: RHM3A-NBL 
  1-4: YHDP3-NCS  1-2: PGS VŨ 
  1-2: THS X LONG  Tăng huyết áp 
  T/C c.năng, t.hể tiêu hóa, gan mật  Nhồi máu cơ tim 
  Xét nghiệm cận lâm sàng  3-4: THS TRÂM 
  3-4: THS P LONG  Hội chứng thận hư 
  T/C chức năng, tt tim, đ,t. mạch  Suy thận mạn 
  HC suy tim  B105 
  B109    
       
 THỨ HAI 25.8THỨ BA 26.8THỨ TƯ 27.8THỨ NĂM 28.8THỨ SÁU 29.8THỨ BẢY 30.8
 
 5-8: Y3B- NK15-8: Y6A- NBL65-8: Y3A- NK15-8: Y6A- NBL6  
 5-6: THS H NGỌC5-6: TS T VÂN5-6: THS TRÂM5-6: PGS THUẬN 5: 13h30-14h20
 Khám LS, CLS tiêu hoá GMĐa u tủy xươngCĐ sốtLiệu pháp chống đông 6: 14h30-15h20
   Khám da, niêm mạc và CQPT  7: 15h30-16h20
 7-8: PGS THẮNG7-8: GS MINH7-8: THS TRÃI7-8: GS THỦY 8: 16h30-17h20
 Khám LS, CLS thận - TNRối loạn nhịp timKhám LS, CLS CXKSuy thùy trước tuyến yên  
 G31G32G4.3G53  
       
 5-8: Y4A- NK4 5-8: Y4A- NK4   
 5-6: THS P LONG 5-6: THS NHI   
 Điện tâm đồ bệnh lý Suy hô hấp cấp-mạn   
       
 7-8: PGS TIẾN 7-8: TS H VÂN   
 Bệnh hẹp van hai lá Thoái khớp   
 G21 G.4.1   
       
 5-8: Y5B- TK 5-8: YHCT4-NBL   
 5-6: THS ĐẠT 5-6: PGS BẢO   
 Bệnh lý thần kinh ngoại biên Hội chứng thận hư   
   Viêm cầu thận cấp   
 7-8;  PGS TOÀN 7-8: THS NGỌC   
 Tai biến mạch máu não Viêm gan mạn   
   Loét dạ dày tá tràng   
 G71 G63