ĐẠI HỌC Y DƯỢC HUẾ- BỘ MÔN NỘI | ||||||
THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 15.9.2025 | ||||||
THỨ HAI 15.9 | THỨ BA 16.9 | THỨ TƯ 17.9 | THỨ NĂM 18.9 | THỨ SÁU 19.9 | THỨ BẢY 20.9 | |
KHÁM | ThS. Trần Thanh Tùng ThS. Nguyễn Xuân Nhân (PK 2-C) ThS. BSCKII Đào Thị Vân Khánh (PK 4-S) ThS. Nguyễn Phan Hồng Ngọc (PK 5-C) ThS. Nguyễn Thị Ý Nhi (PK 6-S) ThS. Hoàng Ngọc Diệu Trâm (PK7-S) | TS. Nguyễn Hoàng Thanh Vân TS. Lê Thị Hồng Vân (PK 2-C) ThS. Trần Thanh Tùng (PK 3-S) ThS. Phạm Minh Trãi (PK 4-S) | PGS.TS Lê Thị Bích Thuận (S) ThS. Đoàn Phạm Phước Long (C) TS. Lê Thị Hồng Vân (PK 4-S) ThS. Phạm Minh Trãi (PK 5-C) | GS.TS Hoàng Khánh (S) ThS. Nguyễn Xuân Nhân (C) ThS. BSCKII Đào Thị Vân Khánh (PK 4-S) ThS. Trương Xuân Long (PK 4-C) ThS. Nguyễn Phan Hồng Ngọc (PK 5-S) ThS. Hoàng Ngọc Diệu Trâm (PK 5-C) | ThS. Nguyễn Phan Hồng Ngọc ThS. Trần Thanh Tùng (PK 2-C) ThS. Phạm Minh Trãi (PK 4-C) ThS. BSCKII Đào Thị Vân Khánh (PK 5-S) TS. Lê Thị Hồng Vân (PK 6-S) | |
Đối tượng đang TTLS | 1-4: RHM3B-NBL | 1-4: RHM3A-NBL | 1: 7h00-7h50 | |||
Y6A 4/7 | 1-2: TS H VÂN | 1-2: THS X LONG | 2: 8h00-8h50 | |||
Y5B 4/4 TK | Viêm khớp dạng thấp | Loét dạ dày- tá tràng | 3: 9h00-9h50 | |||
Y4A 2/8 | Thoái khớp | Viêm gan mạn | 4: 10h00-10h50 | |||
Y3AB 1/8 | 3-4: GS THỦY | 3-4: THS TRÃI | ||||
YHCT4A 1/4 | Đái tháo đường | Viêm khớp dạng thấp | ||||
Đối tượng TTLS mới | Basedow | Thoái khớp | ||||
Y3AB 1/8 | B105 | B105 | ||||
YHCT4A 1/4 | ||||||
1-2: RHM3B-NBL-B | ||||||
THS TRÃI | ||||||
Các thuốc giảm đau, kháng viêm | ||||||
YTCC23 | ||||||
1-4: Y2A N5-TLS | 1-4: Y2A N3-TLS | 1-4: Y2D N23-TLS | 1-4: Y2B N9-TLS | 1-4: Y2A N1-TLS | ||
THS THÁI | THS TRÂM | THS NHÂN | TS H VÂN | THS THÁI | ||
Khám toàn trạng | Khám toàn trạng | Khám toàn trạng | Khám toàn trạng | Khám toàn trạng | ||
Skillslab 1 | Skillslab 1 | Skillslab 8 | Skillslab 1 | Skillslab 1 | ||
1-4: Y2A N6-TLS | 1-4: Y2A N4-TLS | 1-4: Y2D N24-TLS | 1-4: Y2B N10-TLS | 1-4: Y2A N2-TLS | ||
THS THÁI | THS TRÂM | THS NHÂN | TS H VÂN | THS THÁI | ||
Khám toàn trạng | Khám toàn trạng | Khám toàn trạng | Khám toàn trạng | Khám toàn trạng | ||
Skillslab 2 | Skillslab 2 | Skillslab 9 | Skillslab 2 | Skillslab 2 | ||
1-4: Y2D N21-TLS+ YLT2 27 | 1-4: Y2D N19-TLS- + YLT2 25 | |||||
THS P LONG | TS T VÂN | |||||
Khám toàn trạng | Khám toàn trạng | |||||
Skillslab 7 | Skillslab 7 | |||||
1-4: Y2D N22-TLS+ YLT2 28 | 1-4: Y2D N20-TLS+ YLT2 26 | |||||
THS P LONG | TS T VÂN | |||||
Khám toàn trạng | Khám toàn trạng | |||||
Skillslab 3 | Skillslab 3 | |||||
THỨ HAI 15.9 | THỨ BA 16.9 | THỨ TƯ 17.9 | THỨ NĂM 18.9 | THỨ SÁU 19.9 | THỨ BẢY 20.9 | |
5-8: Y3B- NK1 | 5-8: Y6A- NBL6 | 5-8: Y3A- NK1 | 5-8: Y3B- NK1-B | |||
5-6: TS CHI | 5-6: THS TRÃI | 5-6:THS NGỌC | 5-6: THS NHÂN | 5: 13h30-14h20 | ||
HC giảm hoạt giáp, phó giáp | Viêm khớp nhiễm khuẩn | CĐ vàng da, báng | HC liệt hai chi dưới | 6: 14h30-15h20 | ||
HC tăng giảm hoạt VTT | Bón, lỵ, tiêu chảy | HC liệt nửa người | 7: 15h30-16h20 | |||
7-8: THS NHI | 7-8: GS TAM | 7-8: PGS TIẾN | YTCC12 | 8: 16h30-17h20 | ||
Khám hô hấp | Rối loạn nước- điện giải, toan- kiềm | HC hẹp hai lá, hở chủ | 7-8: THS TRÂM | |||
G31 | G32 | HC suy tim | Khám LS, CLS thận- TN | |||
G4.3 | YTCC14 | |||||
5-8: Y4A- NK4 | 5-8: Y3A- NK1-B | |||||
THS P LONG | 5-6:THS ĐẠT | 5-8: Y4A- NK4 | 5-6: Y6A- NBL6 | |||
Bệnh cơ tim | HC liệt hai chi dưới | PGS THẮNG | GS HUY | |||
Bệnh động mạch vành | HC liệt nửa người | Viêm cầu thận cấp | Xơ gan | |||
7-8: PGS THUẬN | Tổn thương thận cấp | |||||
Sơ lược RLNT | ||||||
ĐTĐ nhập môn | B107B | |||||
G21 | G3.3 | G.4.1 | ||||
1-2: RHM3A-NBL | 5-8: YHCT4-NBL-B | 5-8: Y5B- TK | ||||
TS T VÂN | 5-6: THS TÙNG | 5-6: PGS TOÀN (bù) | ||||
Các thuốc giảm đau, kháng viêm | Hạ G máu | Nhược cơ | ||||
G42 | 7-8: THS NHI | |||||
Viêm phổi MPCĐ | G42 | |||||
Hen PQ | ||||||
G42 | 5-8: YHCT4-NBL | |||||
5-6: THS NHI | ||||||
COPD | ||||||
Suy HH cấp | ||||||
7-8: THS TRÂM | ||||||
HC thận hư | ||||||
Viêm cầu thận cấp | ||||||
G63 | ||||||
5-8: Y2B N11-TLS | 5-8: Y2B N7-TLS | 5-8: Y2C N17-TLS | 5-8: Y2C N13-TLS | 5-8: Y2C N15-TLS | ||
BS THI | THS NGỌC | THS ĐẠT | THS TÙNG | BS CHÂU ANH | ||
Khám toàn trạng | Khám toàn trạng | Khám toàn trạng | Khám toàn trạng | Khám toàn trạng | ||
Skillslab 1 | Skillslab 1 | Skillslab 1 | Skillslab 1 | Skillslab 1 | ||
5-8: Y2B N12-TLS | 5-8: Y2B N8-TLS | 5-8: Y2C N18-TLS | 5-8: Y2C N14-TLS | 5-8: Y2C N16-TLS | ||
BS THI | THS NGỌC | THS ĐẠT | THS TÙNG | BS CHÂU ANH | ||
Khám toàn trạng | Khám toàn trạng | Khám toàn trạng | Khám toàn trạng | Khám toàn trạng | ||
Skillslab 2 | Skillslab 2 | Skillslab 2 | Skillslab 2 | Skillslab 2 | ||