ĐẠI HỌC Y DƯỢC HUẾ- BỘ MÔN NỘI | ||||||
THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 14.4.2025 | ||||||
THỨ HAI 14.4 | THỨ BA 15.4 | THỨ TƯ 16.4 | THỨ NĂM 17.4 | THỨ SÁU 18.4 | THỨ BẢY 19.4 | |
KHÁM | ThS. Lê Thanh Minh Triết ThS. BSCKII Đào Thị Vân Khánh (PK 4-S) ThS. Nguyễn Xuân Nhân (PK 4-C) ThS. Lương Việt Thắng (PK 5-S) ThS. Trần Duy Khiêm (PK 5-C) ThS. Nguyễn Thị Ý Nhi (PK 6-S) ThS. Hoàng Ngọc Diệu Trâm (PK7-S) | GS.TS Võ Tam (S) ThS. Phạm Minh Trãi (C) ThS. Dương Phúc Thái (PK 2-C) ThS. Trần Thanh Tùng (PK 3-S) TS. Lê Thị Hồng Vân (PK 4-S) ThS. Võ Thị Hoài Hương (PK 4-C) | PGS.TS Hoàng Anh Tiến ThS. Đoàn Phạm Phước Long (C) ThS. Trương Xuân Long (PK 2-C) ThS. Nguyễn Phan Hồng Ngọc (PK 5-S) ThS. Trần Thanh Tùng (PK 5-C) | ThS. Nguyễn Thị Ý Nhi ThS. Lê Thanh Minh Triết (PK 4-C) ThS. Đoàn Thị Thiện Hảo (PK 5-S) | GS.TS Trần Văn Huy (S) ThS. Đoàn Thị Thiện Hảo (PK 2-C) ThS. Phạm Minh Trãi (PK 4-C) ThS. BSCKII Đào Thị Vân Khánh (PK 5-S) ThS. Lê Thanh Minh Triết (PK 6-S) | |
Đối tượng TTLS 24-25 | 5-8: RHM2A- NCS/ | 5-8: RHM2B- NCS/ | 1: 7h00-7h50 | |||
Y5D 2/4 | 1-2: THS NGỌC | 1-2: THS KHIÊM | 2: 8h00-8h50 | |||
Y4C 8/8 | Vàng da, báng | Vàng da, báng | 3: 9h00-9h50 | |||
Y3CD 3/6 | CĐ đau bụng, xuất huyết TH | CĐ đau bụng, xuất huyết TH | 4: 10h00-10h50 | |||
3-4: THS TRIẾT | 3-4: TS H VÂN | |||||
HC nhiễm độc giáp | Khám CXK | |||||
Đối tượng TTLS mới | HC tăng G máu | |||||
G51 | G43 | |||||
THỨ HAI 14.4 | THỨ BA 15.4 | THỨ TƯ 16.4 | THỨ NĂM 17.4 | THỨ SÁU 18.4 | THỨ BẢY 19.4 | |
5-8: Y5D- LK | 5-8: RHM2B- NCS | 5-8: Y4D- NK4 | 5-8: Y5D- LK | 5: 13h30-14h20 | ||
5-6: PGS TOÀN (Bù) | 5-6: THS NHI | PGS TIẾN (bù) | ./. | 6: 14h30-15h20 | ||
Ngã và rối loạn dáng đi | Ho ra máu | Suy tim | 7: 15h30-16h20 | |||
7-8: PGS THUẬN | Hc tràn dịch, tràn khí MP | ĐTĐ bệnh lý | 8: 16h30-17h20 | |||
Huyết khối tĩnh mạch | 7-8: THS HẢO* | |||||
Khám LS, CLS thận- TN | ||||||
G64 | HC tăng ure máu | G42 | B402 | |||
G7.4 | ||||||
5-8: Y4D- NK4 | 5-8: Y5D- LK | |||||
THS TÙNG | PGS NGUYÊN | |||||
Tăng hoạt VTT | RL sinh lý NCT | |||||
HC chuyển hóa | Sử dụng thuốc ở NCT | |||||
G42 | G64 | |||||
5-8: RHM2A- NCS | ||||||
5-6: THS TRÃI | ||||||
Khám CXK | ||||||
7-8: THS HƯƠNG* | ||||||
HC nhiễm trùng | ||||||
G7.4 | ||||||