ĐẠI HỌC Y DƯỢC HUẾ- BỘ MÔN NỘI | ||||||
THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 14.10.2024 | ||||||
THỨ HAI 14.10 | THỨ BA 15.10 | THỨ TƯ 16.10 | THỨ NĂM 17.10 | THỨ SÁU 18.10 | THỨ BẢY 19.10 | |
KHÁM | ThS. Nguyễn Xuân Nhân (PK 2-C) ThS. BSCKII Đào Thị Vân Khánh (PK 4-S) ThS. Lương Việt Thắng (PK 5-S) ThS. Văn Thị Minh An (PK 5-C) ThS. Nguyễn Thị Ý Nhi (PK 6-S) ThS. Hoàng Ngọc Diệu Trâm (PK7-S) | PGS.TS Hoàng Bùi Bảo (S) ThS. Đoàn Thị Thiện Hảo (C) ThS. Trần Thị Kim Anh (PK 2-C) ThS. Đoàn Phạm Phước Long (PK 3-C) ThS. Phạm Minh Trãi (PK 4-S) ThS. Võ Thị Hoài Hương (PK 4-C) | PGS.TS Hoàng Anh Tiến (S) ThS. Đoàn Phạm Phước Long (C) ThS. Trương Xuân Long (PK 2-C) ThS. BSCKII Đào Thị Vân Khánh (PK 4-S) ThS. Nguyễn Phan Hồng Ngọc (PK 5-S) | GS.TS Hoàng Khánh (S) ThS. Trần Thị Kim Anh (C) ThS. Đoàn Thị Thiện Hảo (PK 5-S) ThS. Nguyễn Phan Hồng Ngọc (PK 5-C) | ThS. Nguyễn Phan Hồng Ngọc ThS. Lê Thanh Minh Triết (PK 2-C) TS. Lê Thị Hồng Vân (PK 4-S) ThS. Phạm Minh Trãi (PK 4-C) ThS. Phan Thị Thùy Vân (PK 6-S) ThS. Trần Duy Khiêm (PK7-S) | |
Đối tượng TTLS 24-25 | 1-4: DƯỢC 3B-BH | 1-4: DƯỢC 3A-BH | 1-4: YHDP3-NCS* | 1: 7h00-7h50 | ||
Y6A 7/7 | 1-2: THS THÙY VÂN | 1-2: PGS THUẬN | 1-2: THS HƯƠNG | 2: 8h00-8h50 | ||
Y5A 3/4 TK | Hen PQ | Tăng huyết áp | Khám da, niêm mạc & CQPT | 3: 9h00-9h50 | ||
Y4A 6/8 | Viêm phổi MPCĐ | Suy tim | CĐ sốt | 4: 10h00-10h50 | ||
Y3AB 4/8 | 3-4: THS H NGỌC | 3-4: THS TRIẾT | 3-4: THS P LONG | |||
YHCT4B 1/4 | Viêm tụy cấp | Đái tháo đường | ĐTĐ nhập môn | |||
Đối tượng TTLS mới | Loét dạ dày tá tràng | HC hẹp hở hai lá, hở chủ | ||||
YHCT4B 1/4 | G 4.2 | G.6.4 | YTCC1.2 | |||
1-4: Y2B N9-TLS | 1-4: RHM3A-NBL | |||||
THS HẢO | 1-2: THS NHI | |||||
Khám tuyến giáp | Hen PQ | |||||
Skillslab 8 | Viêm phổi MPCĐ | |||||
3-4: PGS THẮNG | ||||||
1-4: Y2B N10-TLS | HC thận hư | |||||
THS HẢO | Suy thận mạn | |||||
Khám tuyến giáp | B1.08 | |||||
Skillslab 9 | ||||||
THỨ HAI 14.10 | THỨ BA 15.10 | THỨ TƯ 16.10 | THỨ NĂM 17.10 | THỨ SÁU 18.10 | THỨ BẢY 19.10 | |
5-8: Y6A- NBL6 | 5-8: Y4A- NK4 | 5-8: Y3A- NK1 | 5-8: YHDP3-NCS | 5-8: YHCT4-NBL | 5: 13h30-14h20 | |
./. | ./. | PGS TOÀN (bù) | 5-6: TS T VÂN | ./. | 6: 14h30-15h20 | |
HC màng não, tiểu não | Khám CXK | 7: 15h30-16h20 | ||||
Khám cảm giác, RLDD cơ tròn | 8: 16h30-17h20 | |||||
G.4.3 | G.6.1 | và phản ứng điện | 7-8: THS AN | |||
Ho ra máu | ||||||
5-8: Y3B- NK1 | 5-8: Y2C N13-TLS | HC hẹp, giãn PQ | ||||
5-6: GS THỦY | THS X LONG | G3.3 | YTCC1.3 | YTCC1.1 | ||
HC tăng giảm hoạt VTT | Khám tuyến giáp | |||||
Skillslab 8 | 5-8: Y5A-TK | 5-8: DƯỢC 3A-BH* | ||||
THS NHÂN | 5-6: THS TRÂM | |||||
5-8: Y2C N14-TLS | Đau đầu | Viêm cầu thận cấp | ||||
THS X LONG | Hôn mê | Bệnh cầu thận thứ phát | ||||
G6,2 | Khám tuyến giáp | 7-8: THS TÙNG | ||||
Skillslab 9 | Basedow | |||||
5-8: Y4A- NK4 | G7.2 | Nhân giáp | ||||
./. | G43 | |||||
5-8: YHCT4-NBL* | ||||||
5-6: THS P LONG (BÙ) | ||||||
G.5.1 | ĐTĐ bệnh lý | |||||
5-8: Y5A-TK | ||||||
5-6: PGS TOÀN | ||||||
Tích hợp - BM Tâm thần | G.7.1 | |||||
7-8: THS KIM ANH | 5-8: Y6A- NBL6 | |||||
Động kinh | ./. | |||||
G6.1 | ||||||
5-8: DƯỢC 3B-BH* | G.7.1 | |||||
5-6: THS TRÃI | ||||||
Viêm khớp dạng thấp | ||||||
Bệnh Gout | ||||||
7-8: PGS TIẾN | ||||||
Tăng huyết áp | ||||||
Suy tim | ||||||
G72 | ||||||