ĐẠI HỌC Y DƯỢC HUẾ- BỘ MÔN NỘI | ||||||
THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 11.12.2023 | ||||||
THỨ HAI 11.12 | THỨ BA 12.12 | THỨ TƯ 13.12 | THỨ NĂM 14.12 | THỨ SÁU 15,12 | THỨ BẢY 16,12 | |
KHÁM | ThS. Lê Phước Hoàng (PK 3-S) ThS. BSCKII Đào Thị Vân Khánh (PK 4-S) ThS. Văn Thị Minh An (PK 4-C) ThS. Phạm Minh Trãi (PK 5-S) ThS. Võ Thị Hoài Hương (PK 5-C) ThS. Lương Việt Thắng (PK 6-S) | PGS.TS Hoàng Bùi Bảo (S) ThS. Đoàn Thị Thiện Hảo (C) ThS. Trần Thị Kim Anh (PK 2-C) BS. Lê Thanh Minh Triết (PK 4-C) ThS. Trương Xuân Long (PK 6-S) | PGS.TS Nguyễn Anh Vũ (S) ThS. Đoàn Phạm Phước Long (PK 3-S) ThS. BSCKII Đào Thị Vân Khánh (PK 4-S) ThS. Đoàn Thị Thiện Hảo (PK 5-C) | GS.TS Hoàng Khánh (S) ThS. Trần Thị Kim Anh (C) TS. Nguyễn Hoàng Thanh Vân (PK 5-S) TS. Lê Thị Hồng Vân (PK 5-C) | GS.TS Trần Văn Huy (S) ThS. Nguyễn Xuân Nhân (PK 2-C) ThS. Lê Phước Hoàng (PK 4-S) ThS. Đoàn Phạm Phước Long (PK 4-C) ThS. Phạm Minh Trãi (PK 5-S) ThS. Phan Thị Thùy Vân (PK 6-S) | |
1-4: Y2A N1-TLS | 1-4: Y2B N7-TLS | 1-4: Y2B N9-TLS | 1-4: Y2C N17-TLS | 1-4: Y2B N11-TLS | 1: 7h00-7h50 | |
THS TÙNG | BS TRÂM | THS HẢO | THS TRÃI | THS P LONG | 2: 8h00-8h50 | |
Một số XN cơ bản | Một số XN cơ bản | Một số XN cơ bản | Một số XN cơ bản | Một số XN cơ bản | 3: 9h00-9h50 | |
Skillslab 8 | Skillslab 3 | Skillslab 3 | Skillslab 8 | Skillslab 3 | 4: 10h00-10h50 | |
1-4: Y2A N2-TLS | 1-4: Y2B N8-TLS | 1-4: Y2B N10-TLS | 1-4: Y2C N18-TLS | 1-4: Y2B N12-TLS | ||
THS TÙNG | BS TRÂM | THS HẢO | THS TRÃI | THS P LONG | ||
Một số XN cơ bản | Một số XN cơ bản | Một số XN cơ bản | Một số XN cơ bản | Một số XN cơ bản | ||
Skillslab 9 | Skillslab 7 | Skillslab 7 | Skillslab 9 | Skillslab 7 | ||
1-4: DƯỢC 3A-BH | Đối tượng TTLS 23-24 | |||||
./. | Y3CD 3/8 | |||||
Y6B 7/7 | ||||||
Y4B 5/8 | ||||||
G2,4 | Y5C 2/4 TK | |||||
RHM3B 1/2 | ||||||
1-2: XN2B-BH | Đối tượng TTLS mới | |||||
THS KIM ANH | RHM3B 1/2 | |||||
Tai biến MMN | ||||||
HC tăng ALNS | ||||||
B1,05 | ||||||
3-4: HALT1 - NCS | ||||||
./. | ||||||
G.5.4 | ||||||
THỨ HAI 11.12 | THỨ BA 12.12 | THỨ TƯ 13.12 | THỨ NĂM 14.12 | THỨ SÁU 15,12 | THỨ BẢY 16,12 | |
5-8: Y3C- NK1 | 5-8: Y3D- NK1 | 5-8: Y3C- NK1 | 5-8: Y3D- NK1 | 5-8: XN2A-BH-b | ||
5-6: GS THUỶ | 5-6: THS AN | 5-6: THS X LONG (bù) | 5-6: TS CHI | 5-6: THS AN | 5: 13h30-14h20 | |
HC giảm hoạt giáp, phó giáp | HC đông đặc P, nung mủ P | Khám LS, CLS tiêu hoá- GM | HC nhiễm độc giáp | Hen PQ | 6: 14h30-15h20 | |
HC tăng giảm hoạt VTT | HC tràn dịch, tràn khí MP | HC tăng G máu | Viêm phổi MPCĐ | 7: 15h30-16h20 | ||
7-8: THS KIM ANH | 7-8: PGS TIẾN | 7-8: THS THUỲ VÂN | 7-8: THS HẢO | 7-8: THS HOÀNG | 8: 16h30-17h20 | |
Khám cảm giác | HC hẹp hai lá, hở chủ | Khám hô hấp | CĐ protein niệu | Tăng huyếp áp | ||
HC màng não, tiểu não | HC suy tim | HC tăng ure máu | Suy tim | |||
G6,4 | G6,4 | G6,4 | G6,4 | G6.4 | ||
5-8: YHDP3-NCS | 5-8: Y4B- NK4 | 5-6: HALT1-NCS- YHDP3-NCS | 5-6: XN2A-BH | 5-8: Y5C-TK | ||
5-6: TS TRIẾT | 5-6: THS H NGỌC | PGS NGUYÊN | PGS NGUYÊN | ./. | ||
CĐ ban xuất huyết | Viêm ruột mạn tính | HC nhiễm độc giáp, tăng G máu | Đái tháo đường | |||
CĐ lách to, hạch to | HC giảm hoạt giáp, phó giáp | Basedow | ||||
7-8: TS H VÂN | YCC.2.2 | |||||
CĐ sốt | ||||||
Khám da, niêm mạc và CQPT | G2.4 | G.7.1 | 5-8: Y5C-TK | G4.4 | ||
B.107B | THS NHÂN | |||||
5-6: HA3-NSCB | 7-8: HA3-NSCB | Nhược cơ | 5-8: HA2-BH | |||
5-8: DƯỢC 3B-BH | THS THƯƠNG | TS KHÁNH | Hôn mê | 5-6: THS TRÃI | ||
./. | Nội soi đại tràng | Các ký thuật NS điều trị | Viêm khớp dạng thấp | |||
Thoái khớp | ||||||
G7,3 | ||||||
G6,1 | B.105 | B.108 | ||||
5-8: Y2D N21-TLS | 5-8: Y5C-TK | 5-8: Y2C N15-TLS | B1,06 | |||
BS ĐẠT | 5-6: THS DUẪN | THS THẮNG | ||||
Một số XN cơ bản | Động kinh | Một số XN cơ bản | 5-8: Y6B- NBL6 | |||
Skillslab 3 | 7-8: PGS TOÀN | Skillslab 3 | ./. | |||
Sa sút trí tuệ | ||||||
5-8: Y2D N22-TLS | 5-8: Y2C N16-TLS | |||||
BS ĐẠT | G3.4 | THS THẮNG | ||||
Một số XN cơ bản | Một số XN cơ bản | G.4.3 | ||||
Skillslab 7 | 5-8: Y2D N23-TLS | Skillslab 7 | ||||
BS KHIÊM | 5-8: Y2A N5-TLS | |||||
5-8: Y2D N19-TLS | Một số XN cơ bản | 5-8: Y2C N13-TLS | BS TRIẾT | |||
THS THUỲ VÂN | Skillslab 8 | THS HƯƠNG | Một số XN cơ bản | |||
Một số XN cơ bản | Một số XN cơ bản | Skillslab 3 | ||||
Skillslab 8 | 5-8: Y2D N24-TLS | Skillslab 8 | ||||
BS KHIÊM | 5-8: Y2A N6-TLS | |||||
5-8: Y2D N20-TLS | Một số XN cơ bản | 5-8: Y2C N14-TLS | BS TRIẾT | |||
THS THUỲ VÂN | Skillslab 9 | THS HƯƠNG | Một số XN cơ bản | |||
Một số XN cơ bản | Một số XN cơ bản | Skillslab 7 | ||||
Skillslab 9 | Skillslab 9 | |||||
5-8: Y2A N3-TLS | ||||||
TS T VÂN | ||||||
Một số XN cơ bản | ||||||
Skillslab 8 | ||||||
5-8: Y2A N4-TLS | ||||||
TS T VÂN | ||||||
Một số XN cơ bản | ||||||
Skillslab 9 | ||||||