THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 3.3.2025 | ||||||
THỨ HAI 3.3 | THỨ BA 4.3 | THỨ TƯ 5.3 | THỨ NĂM 6.3 | THỨ SÁU 7.3 | THỨ BẢY 8.3 | |
KHÁM | TS. Lê Văn Chi ThS. Nguyễn Xuân Nhân (PK 2-C) ThS. BSCKII Đào Thị Vân Khánh (PK 4-S) ThS. Nguyễn Thị Ngà (PK 4-C) ThS. Lương Việt Thắng (PK 5-S) ThS. Trần Duy Khiêm (PK 5-C) ThS. Nguyễn Thị Ý Nhi (PK 6-S) ThS. Hoàng Ngọc Diệu Trâm (PK7-S) | PGS.TS Hoàng Bùi Bảo (S) ThS. Đoàn Thị Thiện Hảo (C) ThS. Lê Thanh Minh Triết (PK 2-C) ThS. Trần Thanh Tùng (PK 3-S) ThS. Phạm Minh Trãi (PK 4-S) ThS. Võ Thị Hoài Hương (PK 4-C) | PGS.TS Hoàng Anh Tiến ThS. Trương Xuân Long (PK 2-C) ThS. Đoàn Phạm Phước Long (PK 3-S) ThS. Văn Thị Minh An (PK 4-S) ThS. Nguyễn Phan Hồng Ngọc (PK 5-S) ThS. Dương Phúc Thái (PK 5-C) | PGS.TS Nguyễn Đình Toàn (S) ThS. Nguyễn Xuân Nhân (C) ThS. Đoàn Thị Thiện Hảo (PK 5-S) ThS. Trần Thanh Tùng (PK 5-C) | GS.TS Trần Văn Huy (S) ThS. Trần Duy Khiêm (C) ThS. Đoàn Thị Thiện Hảo (PK 2-C) TS. Lê Thị Hồng Vân (PK 4-S) ThS. Phạm Minh Trãi (PK 4-C) ThS. BSCKII Đào Thị Vân Khánh (PK 5-S) ThS. Lê Thanh Minh Triết (PK 6-S) | |
1-4: Y3B- NK3 | 1-4: Y3C- NK3 | 1-4: Y3D- NK3 | 1-4: Y3A- NK3 | 1: 7h00-7h50 | ||
THS KHIÊM* | THS P LONG* | 1-2: TS H VÂN (bù) | THS H NGỌC* | 2: 8h00-8h50 | ||
Viêm đường mật- túi mật cấp | Thấp tim | Viêm khớp dạng thấp | Viêm đường mật- túi mật cấp | 3: 9h00-9h50 | ||
Viêm dạ dày | Tăng huyết áp | Viêm dạ dày | 4: 10h00-10h50 | |||
Loét dạ dày- TT | 3-4: THS AN | Loét dạ dày- TT | ||||
Hen PQ | ||||||
G2.1 | G2.1 | G2.1 | G2.1 | |||
Đối tượng TTLS 24-25 | ||||||
Y6D 3/7 | ||||||
Y4C 2/8 | ||||||
RHM3A 1/2 TK | ||||||
Đối tượng TTLS mới | ||||||
RHM3A 1/2 TK | ||||||
THỨ HAI 3.3 | THỨ BA 4.3 | THỨ TƯ 5.3 | THỨ NĂM 6.3 | THỨ SÁU 7.3 | THỨ BẢY 8.3 | |
5-8: Y4C- NK4 | 5-8: YHCT3-NCS | 5-6: YHCT3-NCS | 5-8: Y4C- NK4 - bù | 5: 13h30-14h20 | ||
THS TÙNG | 5-6: THS AN | THS ĐẠT | PGS THẮNG | 6: 14h30-15h20 | ||
Hạ G máu | HC hẹp, giãn PQ | Khám phản xạ, cảm giác | Tổn thương thận cấp | 7: 15h30-16h20 | ||
HC chuyển hóa | Ho ra máu | HC màng não- hôn mê | Suy thận mạn | 8: 16h30-17h20 | ||
Tăng hoạt VTT | 7-8: TS V KHÁNH | |||||
Xuất huyết TH | ||||||
G3.2 | G51 | G51 | G34 | |||
5-8: RHM3A-TK | 5-8: Y6D- BLĐT | 5-8: Y4C- NK4 | 5-8: Y6D- BLĐT | |||
./. | 5-6: GS THỦY | 5-6: THS NGỌC | THS NHI | |||
Suy thùy trước tuyến yên | K gan nguyên phát | Suy HH mạn | ||||
7-8: GS TAM | 7-8: PGS TIẾN | 7-8: TS T VÂN | ||||
LP lợi tiểu | Suy tim | LP corticoide | ||||
ĐTĐ bệnh lý | ||||||
G64 | G53 | G3.2 | G53 | |||