THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 28.10.2024

ĐẠI HỌC Y DƯỢC HUẾ- BỘ MÔN NỘI
THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 28.10.2024
 THỨ HAI 28.10THỨ BA 29.10THỨ TƯ 30.10THỨ NĂM 31.10THỨ SÁU 1.11THỨ BẢY 2.11
KHÁMThS. Nguyễn Xuân Nhân (PK 2-C)
ThS. Đoàn Phạm Phước Long (PK 3-S)
ThS. BSCKII Đào Thị Vân Khánh (PK 4-S)
ThS. Văn Thị Minh An (PK 5-C)
ThS. Nguyễn Thị Ý Nhi (PK 6-S)
ThS. Hoàng Ngọc Diệu Trâm (PK7-S)
TS. Lê Thị Hồng Vân (S)
 ThS. Hoàng Ngọc Diệu Trâm (C)
ThS. Trần Thị Kim Anh (PK 2-C)
ThS. Đoàn Phạm Phước Long (PK 3-C)
ThS. Phạm Minh Trãi (PK 4-S)
ThS. Võ Thị Hoài Hương (PK 4-C)
PGS.TS Nguyễn Anh Vũ (S)
ThS. Trương Xuân Long (PK 2-C)
ThS. BSCKII Đào Thị Vân Khánh (PK 4-S)
ThS. Nguyễn Phan Hồng Ngọc (PK 5-S)
ThS. Đoàn Thị Thiện Hảo (PK 5-C)
ThS. Nguyễn Thị Ý Nhi
ThS. Trần Thanh Tùng (PK 4-C)
ThS. Đoàn Thị Thiện Hảo (PK 5-S)
ThS. Nguyễn Phan Hồng Ngọc (PK 5-C)
GS.TS Trần Văn Huy (S)
 ThS Trần Duy Khiêm (C)
ThS. Trần Thanh Tùng (PK 2-C)
TS. Lê Thị Hồng Vân (PK 4-S)
ThS. Phạm Minh Trãi (PK 4-C)
ThS. Lê Thanh Minh Triết (PK7-S)
 
 Đối tượng TTLS 24-251-4: RHM3A-NBL1-4: DƯỢC 3A-BH 1-4: HA2- BH1: 7h00-7h50
 Y6B 2/7THS P LONG*THS AN* 1-2: THS TRÂM2: 8h00-8h50
 Y5D 1/4 TKTăng huyết ápÁp xe phổi HC thận hư3: 9h00-9h50
 Y4A 8/8Nhồi máu cơ timTràn dịch MP Suy thận mạn4: 10h00-10h50
 Y3AB 6/8 Suy HH mạn 3-4: THS HƯƠNG 
 YHCT4B 3/4   Viêm khớp dạng thấp 
 Đối tượng TTLS mới   Thoái khớp 
 Y5D 1/4 TKB1.08G.6.4 G6.1 
       
  1-4: Y3C- NK1*1-4: DƯỢC 3B-BH 1-4: Y3D- NK1* 
  1-2: THS NHI1-2: THS KIM ANH* 1-2: THS HẢO 
  Khám Hô hấpTai biến MMN CĐ protein niệu 
     HC tăng ure máu 
  3-4: THS HƯƠNG3-4: THS TÙNG 3-4: THS AN 
  CĐ sốtNhân giáp Khám Hô hấp 
  Khám da, niêm mạc và CQPTTăng hoạt VTT   
  G2.2G 4.2 G2.2 
       
 1-4: Y2A N5-TLS1-4: Y2A N3-TLS1-4: Y2C N17-TLS1-4: Y2B N9-TLS1-4: Y2A N1-TLS 
 THS H NGỌCTHS NHÂNTHS KHIÊMTHS TRIẾTTHS KIM ANH 
 Khám phổiKhám phổiKhám phổiKhám phổiKhám phổi 
 Skillslab 1Skillslab 1Skillslab 1Skillslab 1Skillslab 1 
       
 1-4: Y2A N6-TLS1-4: Y2A N4-TLS1-4: Y2C N18-TLS1-4: Y2B N10-TLS1-4: Y2A N2-TLS 
 THS H NGỌCTHS NHÂNTHS KHIÊMTHS TRIẾTTHS KIM ANH 
 Khám phổiKhám phổiKhám phổiKhám phổiKhám phổi 
 Skillslab 2Skillslab 2Skillslab 2Skillslab 2Skillslab 2 
       
  1-4: Y2D N21-TLS1-4: Y2D N23-YKLT23- TLS 1-4: Y2D N19-TLS 
  THS HẢOTHS THẮNG THS TÙNG 
  Khám phổiKhám phổi Khám phổi 
  Skillslab 8Skillslab 8 Skillslab 8 
       
  1-4: Y2D N22-TLS1-4: Y2D N24-TLS 1-4: Y2D N20-TLS 
  THS HẢOTHS THẮNG THS TÙNG 
  Khám phổiKhám phổi Khám phổi 
  Skillslab 9Skillslab 9 Skillslab 9 
       
 
 THỨ HAI 28.10THỨ BA 29.10THỨ TƯ 30.10THỨ NĂM 31.10THỨ SÁU 1.11THỨ BẢY 2.11
 5-8: Y3D- NK15-8: Y6B- NBL65-8: Y3C- NK15-8: Y6B- NBL65-8: Y3C- NK15: 13h30-14h20
 5-6: TS CHI14h00: PGS THẮNG5-6: THS P LONG5-6: TS H VÂN*5-6: THS X LONG6: 14h30-15h20
 HC nhiễm độc giápBệnh thận bẩm sinh DTKhám LS tim mạchViêm khớp nhiễm khuẩnKhám LS, CLS tiêu hoá GM7: 15h30-16h20
 HC tăng G máuRL nước- điện giải- toan kiềm   8: 16h30-17h20
 7-8: THS KHIÊM 7-8: THS TRÃI7-8: GS TAM7-8: PGS TIẾN 
 Khám LS, CLS tiêu hoá GM Khám LS, CLS CXKLP lợi tiểuKhám LS tim mạch 
 G7.1G.3.4G6.2G.3.4G6.2 
       
 5-8: Y6B- NBL6*5-8: Y4A- NK4 5-8: Y3D- NK15-8: DƯỢC 3A-BH* 
 5-6: GS THỦY./. 5-6: PGS BẢO5-6: THS H NGỌC 
 Suy thùy trước tuyến yên  Khám LS, CLS thận - TNViêm gan siêu vi 
 7-8: GS MINH  7-8: PGS THUẬNXơ gan 
 RL nhịp timG.6.1 Sơ lược RLNT7-8: THS ĐẠT 
 G.5.1  ĐTĐ nhập mônTai biến MMN 
  5-8: Y2B N7-TLS    
 5-8: Y5D-TKTHS ĐẠT G7.1G6.3 
 ./.Khám phổi    
  Skillslab 1 5-8: YHDP3-NCS5-8: Y2C N15-TLS 
    ./.THS P LONG 
  5-8: Y2B N8-TLS  Khám phổi 
 G4.4THS ĐẠT YTCC1.3Skillslab 1 
  Khám phổi    
 5-8: DƯỢC 3B-BH*Skillslab 2 5-8: Y2C N13-TLS5-8: Y2C N16-TLS 
 5-6: THS TRIẾT  THS NHITHS P LONG 
 Basedow  Khám phổiKhám phổi 
    Skillslab 1Skillslab 2 
 7-8: PGS TOÀN      
 Parkinson  5-8: Y2C N14-TLS  
 Động kinh  THS NHI  
 G64  Khám phổi  
    Skillslab 2  
 5-8: Y2B N11-TLS     
 THS TRÂM  5-8: Y5D-TK  
 Khám phổi  THS NHÂN  
 Skillslab 1  Tai biến MMN  
    Bệnh lý Tk ngoại biên  
 5-8: Y2B N12-TLS     
 THS TRÂM     
 Khám phổi  G4.2  
 Skillslab 2