THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 24.2.2025

ĐẠI HỌC Y DƯỢC HUẾ- BỘ MÔN NỘI
THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 24.2.2025
 THỨ HAI 24.2THỨ BA 25.2THỨ TƯ 26.2THỨ NĂM 27.2THỨ SÁU 28.2THỨ BẢY 1.3
KHÁMThS. Lê Thanh Minh Triết
ThS. Đoàn Thị Thiện Hảo (PK 2-C)
ThS. BSCKII Đào Thị Vân Khánh (PK 4-S)
ThS. Lương Việt Thắng (PK 5-S)
ThS. Nguyễn Thị Ý Nhi (PK 6-S)
ThS. Hoàng Ngọc Diệu Trâm (PK7-S)
TS. Nguyễn Hoàng Thanh Vân
ThS. Nguyễn Xuân Nhân (PK 2-C)
ThS. Trần Thanh Tùng (PK 3-S)
ThS. Phạm Minh Trãi (PK 4-S)
ThS. Võ Thị Hoài Hương (PK 4-C)
PGS.TS Nguyễn Anh Vũ (S)
ThS. Trương Xuân Long (PK 2-C)
ThS. Văn Thị Minh An (PK 4-S)
ThS. Nguyễn Phan Hồng Ngọc (PK 5-S)
ThS. Dương Phúc Thái (PK 5-C)
GS.TS Hoàng Khánh (S)
 ThS. Nguyễn Xuân Nhân (C)
ThS. Phạm Minh Trãi (PK 4-C)
ThS. Đoàn Thị Thiện Hảo (PK 5-S)
ThS. Trần Thanh Tùng (PK 5-C)
ThS. Trần Duy Khiêm (PK 2-C)
TS. Lê Thị Hồng Vân (PK 4-S)
ThS. Võ Thị Hoài Hương (PK 4-C)
ThS. BSCKII Đào Thị Vân Khánh (PK 5-S)
ThS. Lê Thanh Minh Triết (PK 6-S)
 
 1-4: Y3B- NK31-4: Y3C- NK3 1-4: Y3D- NK31-4: Y3A- NK31: 7h00-7h50
 1-2: PGS TIẾN1-2: TS H VÂN 1-2: THS TRIẾT1-2: TS CHI2: 8h00-8h50
 Thấp timViêm khớp dạng thấp Đái tháo đườngĐái tháo đường3: 9h00-9h50
      4: 10h00-10h50
 3-4: THS TRÃI3-4: THS NHI 3-4:  THS H NGỌC3-4: THS TRÂM 
 Viêm khớp dạng thấpHen PQ Viêm đường mật- túi mật cấpHC thận hư 
       
 G2.1G2.1 G2.1G2.1 
       
       
 Đối tượng TTLS 24-25     
 Y6D 2/7     
 Y4C 1/8     
 Đối tượng TTLS mới     
 Y4C 1/8     
       
       
 
 THỨ HAI 24.2THỨ BA 25.2THỨ TƯ 26.2THỨ NĂM 27.2THỨ SÁU 28.2THỨ BẢY 1.3
 5-8: RHM3B-TK*5-8: Y4C- NK45-8: YHCT3-NCS5-6: YHCT3-NCS5-8: RHM3B-TK*5: 13h30-14h20
  PGS TOÀNPGS THẮNG5-6: THS TÙNGTHS HẢOTHS NHÂN6: 14h30-15h20
 HC liệt nửa ngườiTổn thương thận cấpHC tăng G máuKhám LS, CLS thận- TNTai biến MMN7: 15h30-16h20
 HC liệt hai chi dướiSuy thận mạn HC tăng ure máuĐộng kinh8: 16h30-17h20
 HC tăng ALNS 7-8: THS KHIÊM   
   Vàng da, báng   
   CĐ đau bụng   
 G71G3.2G51G51G34 
       
  5-8: RHM3A-TK5-8: Y6D- BLĐT5-8: Y4C- NK45-8: Y6D- BLĐT 
  THS THÁI5-6: TS T VÂNTHS HƯƠNG*THS X LONG* 
  HC liệt nửa ngườiViêm khớp NKLupus ban đỏ hệ thốngViêm tụy cấp 
  HC liệt hai chi dướiĐa u tủy xươngThoái khớpXơ gan 
  HC tăng ALNS7-8: GS MINH   
   LP chống đông   
  G64G53G3.2G53 
       
     7-8: YHCT3-NCS* 
     THS P LONG 
     HC suy tim 
     Sơ lược RLNT 
       
       
     G41 
       
     5-8: RHM3A-TK* 
     THS ĐẠT 
     Tai biến MMN 
     Động kinh 
       
       
     G71