| ĐẠI HỌC Y DƯỢC HUẾ- BỘ MÔN NỘI | ||||||
| THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 1.9.2025 | ||||||
| THỨ HAI 1.9 | THỨ BA 2.9 | THỨ TƯ 3.9 | THỨ NĂM 4.9 | THỨ SÁU 5.9 | THỨ BẢY 6.9 | |
| KHÁM | PGS.TS Hoàng Anh Tiến (S) ThS. Trương Xuân Long (PK 2-C) ThS. Đoàn Phạm Phước Long (PK 3-S) TS. Lê Thị Hồng Vân (PK 4-S) | ThS. Nguyễn Thị Ý Nhi ThS. BSCKII Đào Thị Vân Khánh (PK 4-S) ThS. Nguyễn Phan Hồng Ngọc (PK 5-S) ThS. Hoàng Ngọc Diệu Trâm (PK 5-C) | ThS. Nguyễn Phan Hồng Ngọc ThS. Trần Thanh Tùng (PK 2-C) ThS. Phạm Minh Trãi (PK 4-C) ThS. BSCKII Đào Thị Vân Khánh (PK 5-S) TS. Lê Thị Hồng Vân (PK 6-S) | |||
| NGHỈ LỄ | Đối tượng đang TTLS | 1-4: Y3B- NK1 | 1-4: Y3A- NK1 | 1: 7h00-7h50 | ||
| Y6A 2/7 | 1-2: THS H NGỌC | 1-2: THS TRÂM | 2: 8h00-8h50 | |||
| Y5B 2/4 TK | Khám LS, CLS tiêu hoá GM | Khám LS, CLS thận - TN | 3: 9h00-9h50 | |||
| Đối tượng TTLS mới | 3-4: THS THÁI* | 4: 10h00-10h50 | ||||
| Khám 12 đôi dây TK sọ | 3-4: THS X LONG | |||||
| HC màng não, tiểu não | Chẩn đoán vàng da, báng | |||||
| G31 | Bón, lỵ, tiêu chảy | |||||
| G3.1 | ||||||
| 1-4: RHM3A-NBL | ||||||
| 1-2 THS NHI | ||||||
| Viêm phổi MPCĐ | ||||||
| Hen PQ | ||||||
| 3-4: THS TÙNG | ||||||
| Đái tháo đường | ||||||
| Basedow | ||||||
| B105 | ||||||
| 1-4: Y2D N23-TLS | 1-4: Y2B N9-TLS | 1-4: Y2A N1-TLS | ||||
| THS TRÂM | THS P LONG | THS THÁI | ||||
| Kỹ năng khai thác bệnh sử | Kỹ năng khai thác bệnh sử | Kỹ năng khai thác bệnh sử | ||||
| Skillslab 8 | Skillslab 1 | Skillslab 1 | ||||
| 1-4: Y2D N24-TLS | 1-4: Y2B N10-TLS | 1-4: Y2A N2-TLS | ||||
| THS TRÂM | THS P LONG | THS THÁI | ||||
| Kỹ năng khai thác bệnh sử | Kỹ năng khai thác bệnh sử | Kỹ năng khai thác bệnh sử | ||||
| Skillslab 9 | Skillslab 2 | Skillslab 2 | ||||
| 1-4: Y2D N19-TLS- + YLT2 25 | ||||||
| BS THI | ||||||
| Kỹ năng khai thác bệnh sử | ||||||
| Skillslab 7 | ||||||
| 1-4: Y2D N20-TLS+ YLT2 26 | ||||||
| BS THI | ||||||
| Kỹ năng khai thác bệnh sử | ||||||
| Skillslab 3 | ||||||
| THỨ HAI 1.9 | THỨ BA 2.9 | THỨ TƯ 3.9 | THỨ NĂM 4.9 | THỨ SÁU 5.9 | THỨ BẢY 6.9 | |
| NGHỈ LỄ | 5-8: Y3A- NK1 | 5-8: Y6A- NBL6 | 5-8: Y5B- TK | |||
| 5-6: THS H NGỌC* | 5-6: TS H VÂN | 5-6: THS THÁI | 5: 13h30-14h20 | |||
| Khám LS, CLS tiêu hoá GM | Các thuốc kháng viêm không steroid | Sa sút trí tuệ | 6: 14h30-15h20 | |||
| 7-8: TS CHI | 7-8: PGS THẮNG | 7: 15h30-16h20 | ||||
| HC nhiễm độc giáp | Bệnh thận bẩm sinh di truyền | 7-8; PGS TOÀN | 8: 16h30-17h20 | |||
| HC tăng G máu | Tổn thương thận cấp | Động kinh | ||||
| G4.3 | G53 | |||||
| G53 | ||||||
| 5-8: Y4A- NK4 | 5-8: Y5B- TK | |||||
| 5-6: THS NHI* | 5-6: THS ĐẠT | |||||
| Viêm phổi MPCĐ | Bệnh lý thần kinh ngoại biên | |||||
| 7-8: THS P LONG | 7-8; PGS TOÀN | |||||
| Bệnh hẹp van hai lá | Tai biến mạch máu não | |||||
| G.4.1 | G53 | |||||
| 5-8: Y6A- NBL6-B | ||||||
| 5-6: THS TRÃI* | ||||||
| Viêm cột sống dính khớp | ||||||
| 7-8: PGS THUẬN | ||||||
| Rối loạn nhịp tim | ||||||
| G54 | ||||||
| 5-8: YHCT4-NBL | ||||||
| 5-6: GS THUỶ | ||||||
| Đái tháo đường | ||||||
| Basedow | ||||||
| 7-8: PGS THẮNG | ||||||
| HC thận hư | ||||||
| Viêm cầu thận cấp | ||||||
| G63 | ||||||
| 5-8: Y2C N17-TLS | 5-8: Y2C N13-TLS | 5-8: Y2C N15-TLS | ||||
| THS ĐẠT | THS TRÃI | BS CHÂU ANH | ||||
| Kỹ năng khai thác bệnh sử | Kỹ năng khai thác bệnh sử | Kỹ năng khai thác bệnh sử | ||||
| Skillslab 1 | Skillslab 1 | Skillslab 1 | ||||
| 5-8: Y2C N18-TLS | 5-8: Y2C N14-TLS | 5-8: Y2C N16-TLS | ||||
| THS ĐẠT | THS TRÃI | BS CHÂU ANH | ||||
| Kỹ năng khai thác bệnh sử | Kỹ năng khai thác bệnh sử | Kỹ năng khai thác bệnh sử | ||||
| Skillslab 2 | Skillslab 2 | Skillslab 2 | ||||