| ĐẠI HỌC Y DƯỢC HUẾ- BỘ MÔN NỘI | ||||||
| THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 18.9.2023 | ||||||
| THỨ HAI 18.9 | THỨ BA 19.9 | THỨ TƯ 20.9 | THỨ NĂM 21.9 | THỨ SÁU 22.9 | THỨ BẢY 23.9 | |
| KHÁM | TS. Nguyễn Hoàng Thanh Vân ThS. Lê Phước Hoàng (PK 3-S) ThS. Đoàn Phạm Phước Long (PK 3-C) ThS Đào Thị Vân Khánh (PK 4-S) ThS. Võ Thị Hoài Hương (PK 5-S) ThS. Phạm Minh Trãi (PK 5-C) ThS. Nguyễn Thị Ý Nhi (PK 6-S) | TS. Lê Văn Chi ThS. Trần Thị Kim Anh (PK 2-C) ThS. Đoàn Thị Thiện Hảo (PK 4-C) ThS. Trương Xuân Long (PK 6-S) | PGS.TS Nguyễn Anh Vũ ThS. Phan Thị Thùy Vân (PK 2-C) ThS Đào Thị Vân Khánh (PK 4-S) | PGS.TS Nguyễn Đình Toàn ThS. Đoàn Phạm Phước Long (PK 3-S) TS. Nguyễn Hoàng Thanh Vân (PK 5-S) TS. Lê Thị Hồng Vân (PK 5-C) | GS.TS Trần Văn Huy (S) ThS Trương Xuân Long (C) BS. Trần Duy Khiêm (PK 2-C) ThS. Lê Phước Hoàng (PK 4-S) ThS. Nguyễn Duy Duẫn (PK 4-C) ThS. Lương Việt Thắng (PK 5-S) ThS. Đoàn Thị Thiện Hảo (PK 6-S) | |
| Đối tượng TTLS 21-22 | 1: 7h00-7h50 | |||||
| Y6A 2/7 | 2: 8h00-8h50 | |||||
| Y4A 1/8 | 3: 9h00-9h50 | |||||
| Y5B 2/4 TK | 4: 10h00-10h50 | |||||
| XN3A NSCB 2/2 | ||||||
| Đối tượng TTLS mới | ||||||
| Y4A 1/8 | ||||||
| THỨ HAI 18.9 | THỨ BA 19.9 | THỨ TƯ 20.9 | THỨ NĂM 21.9 | THỨ SÁU 22.9 | THỨ BẢY 23.9 | |
| 5-8: Y6A- NBL6 | 5-8: Y6A- NBL6 | 5-8: Y6A- NBL6 | ||||
| 5-6: PGS THẮNG | 5-6: GS HUY | 5-6: GS THUỶ | 5: 13h30-14h20 | |||
| Bệnh động mạch thận | LP kháng sinh | Suy thuỳ trước tuyến yên | 6: 14h30-15h20 | |||
| Bệnh thận NCT | 7-8: TS H VÂN | 7-8: TS T VÂN | 7: 15h30-16h20 | |||
| 7-8: GS TAM | Liệu pháp corticoide | Bệnh đa u tuỷ xương | 8: 16h30-17h20 | |||
| Bệnh thận bẩm sinh di truyền | G3,2 | G6,4 | ||||
| G3,4 | ||||||
| 5-8: Y4A- NK4 | 5-8: YHCT4-NBL | |||||
| 5-8: XN3- NSCB | 5-6: THS H NGỌC | 5-6: THS THUỲ VÂN | ||||
| THS THƯƠNG | Viêm gan mạn | COPD | ||||
| Nội soi đại tràng | 7-8: PGS TIẾN | Suy hô hấp cấp | ||||
| Các kỹ thuật nội soi điều trị | Bệnh hẹp van hai lá | 7-8: THS HƯƠNG | ||||
| Suy tim | Thoái khớp | |||||
| B1,02 | Bệnh Gout | |||||
| G4.4 | G6,3 | |||||
| 5-6: YTCC3-CBTT2 | 5-8: YTCC3-CBTT2 | |||||
| THS X LONG | 5-6: THS HẢO | |||||
| Gan nhiễm mỡ | Sỏi hệ tiết niệu | |||||
| Hội chứng thận hư | ||||||
| 7-8: THS P LONG | ||||||
| Xơ vữa động mạch | ||||||
| B1,07B | B1,07B | |||||
| 5-8: Y4A- NK4 | ||||||
| 5-6: TS CHI | ||||||
| Basedow | ||||||
| 7-8: THS NHI | ||||||
| Suy hô hấp mạn | ||||||
| Hen phế quản | ||||||
| G4.4 | ||||||
| 5-8: Y5B-TK | ||||||
| 7-8: THS DUẪN | ||||||
| Sa sút trí tuệ | ||||||
| G4,2 | ||||||